tiệc trà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi chuẩn bị đến tiệc trà của Akmid

I want that ready for Achmed’s tea party.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi bị giữ lại… ở một bữa tiệc trà của Hideyoshi và các lãnh chúa khác…

When I was holding… a tea ceremony for Hideyoshi and all the other feudal lords…

OpenSubtitles2018. v3

Còn cả đống việc cần làm cho tiệc trà của bà Victoria kia kìa.

There’s still heaps to prepare for Victoria’s charity tea.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người cần mua đồ cho bữa tối hay tiệc trà.

These people need things for their dinner or their tea.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe nói cô nương rất thạo về tiệc trà

I heard that you excel in the tea ceremony

OpenSubtitles2018. v3

Cháu có thể viết về một bữa tiệc trà được chứ?

Can I write about having a tea party?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu mọi người có đi ngang qua Bag End, uh… thì tiệc trà vào lúc bốn giờ.

If any of you are ever passing Bag End, uh tea is at 4.

OpenSubtitles2018. v3

Phong trào Tiệc trà có tiếng nói rất mạnh mẽ, và anh chính là người phát ngôn.

The Tea Party has a strong voice, and you’re its bullhorn.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy tức là cháu sẽ đến buổi tiệc trà đúng chứ?

So I imagine I’ll be seeing you at the tea, then?

OpenSubtitles2018. v3

Chào mừng tới tiệc trà của chúng tôi, James.

Welcome to our tea party, James.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa bao giờ quan tâm đến Phong trào Tiệc trà cả.

I’ve never been beholden to the Tea Party.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy tưởng tôi đang dự tiệc trà ở phố Rivoli.

He thinks I am at that teaparty in the Rue de Rivoli.

Literature

Cuộc cách mạng ở tiệc trà Boston hẳn đã đặt công lý trên phát luật sao.

The revolutionaries in the Boston Tea Party were certainly choosing justice over law.

OpenSubtitles2018. v3

Tiệc trà.

Over tea.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ cho phép Phong trào Tiệc trà được quyết định dự luật về tài chính à?

Are we really going to allow the Tea Party to determine fiscal legislation?

OpenSubtitles2018. v3

Anh sắp muộn bữa tiệc trà rồi.

I’m late for a tea party.

OpenSubtitles2018. v3

Xin chào mấy cô. Và xin chào mừng tới buổi tiệc trà mẫu tử thứ 15 hằng năm.

Good afternoon, ladies, and welcome to the 15th annual mother-daughter tea.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy thích chơi búp bê, xe đẩy và mở tiệc trà với các bạn.

She likes to play with dolls and strollers and also likes having tea parties.

WikiMatrix

Cứng đầu cứng cổ khiến anh không khá hơn được thành viên Phong trào Tiệc trà.

This sort of stubbornness makes you no better than the Tea Party.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, trong bộ phim Toy Story, ấm trà Utah xuất hiện trong một cảnh tiệc trà ngắn.

For example, in the movie Toy Story, the Utah teapot appears in a short teaparty scene.

WikiMatrix

Mình không muốn phá hỏng tiệc trà của cậu.

Wouldn’t want to interrupt your tea party.

OpenSubtitles2018. v3

Ít ra, nơi nào có tiệc trà thì vẫn còn tốt chán nhỉ.

Leastways, it would be in decent places where there is still teatime.

OpenSubtitles2018. v3

(Mặc dù bạn không muốn anh ta quá hào hứng với việc chơi “Tiệc Trà” với lũ búp bê.) 17.

(Though you don’t want him to get too excited about playing “Tea Party” with the dolls.) 17.

Literature

Nghe không giống như lúc nãy khi anh so sánh chúng tôi với người của Phong trà Tiệc trà.

It didn’t sound that way when you were comparing us to the Tea Party.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu nghĩ rằng tôi dạy cậu phép thuật để biểu diễn ở tiệc trà của mấy cô bé à?

Do you think I’ve been teaching you magic tricks for some little girl’s tea party?

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories