thương anh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi sẽ… vô cùng nhớ thương anh.

I am really gonna miss you when you die.

OpenSubtitles2018. v3

4 Tuy tình yêu thương anh em có sức thu hút nhưng nó không tự nhiên mà có.

4 Appealing as it is, our brotherly love cannot be taken for granted.

jw2019

Để nó nói những người cũng yêu thương anh ấy

So she could tell him that she loves him, too.

OpenSubtitles2018. v3

Tình yêu thương anh em thể hiện rõ thế nào sau lễ Ngũ tuần năm 33 tây lịch?

How was brotherly love evident after Pentecost 33 C.E.?

jw2019

Chúa yêu thương anh chị em biết bao!

How the Lord loves you!

LDS

(Giăng 13:35; 15:12, 17) Làm môn đồ Đấng Christ gắn liền với việc bày tỏ tình yêu thương anh em.

(John 13:35; 15:12, 17) Being a follower of Christ goes hand in hand with showing brotherly love.

jw2019

+ Nếu tôi yêu thương anh em nhiều đến thế, lẽ nào tôi lại được yêu thương ít hơn?

*+ If I love you so much more, am I to be loved the less?

jw2019

Người chồng quát tháo người vợ và cô ấy cố gắng yêu thương anh ta hơn.

The husband yells at his wife, and she tries to be more loving.

Literature

Khi mở rộng lòng yêu thương anh em, chúng ta nhận được những lợi ích nào?

What are some benefits of widening out in our tender affections for our brothers?

jw2019

Em không thể làm tổn thương anh.

I can’t hurt you.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không hiểu. Nếu anh muốn chạy một chiếc xe cứu thương, anh cần có một bác sĩ.

If you’re gonna win the Cannonball driving an ambulance, you have to have a doctor in the…

OpenSubtitles2018. v3

Sứ đồ Giăng khuyên bảo gì về việc yêu thương anh em chúng ta?

What counsel does the apostle John give as to loving our brothers?

jw2019

Bọn chúng sẽ không làm tổn thương anh.

They’re not gonna hurt me.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể bày tỏ tình yêu thương anh em qua những cách nào?

What are some of the ways in which we can demonstrate brotherly love?

jw2019

Nhưng nếu không làm sạch vết thương, anh sẽ lên cơn sốt.

But if we don’t clean it, you’ll get the fever.

OpenSubtitles2018. v3

□ Dân tộc của Đức Giê-hô-va “hằng có tình yêu-thương anh em” thế nào?

□ How have Jehovah’s people ‘let their brotherly love continue’?

jw2019

Lòng tôi vui mừng biết bao trước sự bày tỏ tình yêu thương anh em!

How my heart rejoiced at this evidence of brotherly love!

jw2019

Ngài biết anh chị em, yêu thương anh chị em, Ngài trông nom anh chị em.

He knows you; He loves you; He watches over you.

LDS

Ý tôi là, tôi muốn nói ra, nhưng tôi sợ sẽ tổn thương anh ấy.

I mean, I want to tell him, but I’m afraid I will hurt him so bad.

OpenSubtitles2018. v3

Không ai cần chứng minh điều này vì tình yêu thương anh em quá hiển nhiên.

No one requires authentication of this because the brotherly love manifested makes it obvious.

jw2019

Alex, tôi thực sự không muốn tổn thương anh.

Alex, honestly, I mean you no harm.

OpenSubtitles2018. v3

16 Hãy chào nhau bằng cái hôn của tình yêu thương anh em.

16 Greet one another with a holy kiss.

jw2019

Anh chị em chẳng sẽ yêu mến Ngài là Đấng đã yêu thương anh chị em trước sao?

Will you not love Him who first loved you?

LDS

2 Dĩ nhiên, tình yêu thương anh em bao hàm nhiều hơn là chỉ có tình cảm nồng ấm.

2 Of course, having brotherly love involves more than merely having warm feelings toward others.

jw2019

Hãy phát triển tình yêu thương anh em

Keep Growing in Brotherly Love

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories