thực tế ảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nó trở thành sự tồn tại thứ 2, thực tế ảo của tôi

It became an alternate existence, my virtual reality.

QED

Đây là một người thực sự nhảy về kiến trúc ở bên trong thực tế ảo.

And this is actually someone dancing about architecture in virtual reality.

ted2019

Di chuyển những số này theo hướng khác, và bạn được thực tế ảo.

Move the dial the other way, and you get virtual reality.

ted2019

Video 360 độ và thực tế ảo trên YouTube

360-degree video and virtual reality on YouTube

support.google

Hãy nói về thực tế ảo.

Let’s talk about virtual reality.

ted2019

Và, Elliot, chúng ta sắp sửa hạ bệ thực tế ảo.

And, Elliot, we are on the verge of taking down this virtual reality.

OpenSubtitles2018. v3

Cách sử dụng thực tế ảo không chỉ tốt cho việc khiến con người già đi.

This use of virtual reality is not just good for making people look older.

QED

Điều đó khiến tôi quay lại với thực tế ảo.

So that leads me back to virtual reality.

ted2019

thực tế ảo đã khỏa lấp khoảng cách ấy.

Virtual reality bridges that gap.

ted2019

Còn đây là điều đặc biệt của thực tế ảo.

So here’s what special about VR.

ted2019

Phòng thí nghiệm thay đổi được công nghệ thực tế ảo không?

Can the lab modify the VR?

OpenSubtitles2018. v3

Tìm hiểu cách tải video 360 độ và video thực tế ảo lên YouTube.

Learn how to upload 360-degree videos and virtual reality videos on YouTube.

support.google

Không may là, nói chuyện về thực tế ảo cũng như là nhảy múa về kiến trúc vậy.

Unfortunately, talking about virtual reality is like dancing about architecture.

ted2019

[Dự án Syria] [Một trải nghiệm đoạn phim thực tế ảo]

[Project Syria] [A virtual reality experience]

ted2019

Pixel cũng hỗ trợ hệ thống thực tế ảo Google Daydream.

Pixel also supports the Google Daydream virtual reality platform.

WikiMatrix

Tính toán thực tế ảo.

Virtualizing.

OpenSubtitles2018. v3

Về cơ bản, nó là thực tế ảo của những năm 1955.

Basically, it’s virtual reality circa 1955.

ted2019

Như vậy không còn là thực tế ảo nữa.

That’s not a virtual reality anymore.

ted2019

Khởi động máy quét thực tế ảo.

Commencing virtual scanning

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi nghĩ ngay đến cái kính thực tế ảo vô cùng chắc chắn này.

And we showed up with this ducttaped pair of goggles.

ted2019

Ai nói với anh về liệu pháp thực tế ảo?

Who told you about the VR therapy?

OpenSubtitles2018. v3

Nó được gọi là thực tế ảo (VR).

It was called virtual reality.

ted2019

À, bằng thực tế ảo.

Well, virtual reality.

ted2019

Metal Gear Solid: Một số nhiệm vụ mục Virtual Reality (thực tế ảo) có thể chơi được.

Metal Gear Solid: Some Virtual Reality missions can be played.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories