thirst tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thirst trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ thirst tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thirst (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thirstBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
thirst tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thirst trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thirst tiếng Anh nghĩa là gì.
thirst /θə:st/
* danh từ
– sự khát nước
=to quench one’s thirst+ làm cho hết khát
– (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết* nội động từ
– khát nước
– (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì
Thuật ngữ liên quan tới thirst
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thirst trong tiếng Anh
thirst có nghĩa là: thirst /θə:st/* danh từ- sự khát nước=to quench one’s thirst+ làm cho hết khát- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết* nội động từ- khát nước- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì
Đây là cách dùng thirst tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thirst tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thirst /θə:st/* danh từ- sự khát nước=to quench one’s thirst+ làm cho hết khát- (nghĩa bóng) sự thèm khát tiếng Anh là gì?
sự khao khát=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết* nội động từ- khát nước- (nghĩa bóng) (+ after tiếng Anh là gì?
for) thèm khát tiếng Anh là gì?
khao khát=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì