thần đồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Thần đồng người Pháp, nhà toán học, và nhà phát minh Blaise Pascal sinh vào năm 1623.

In 1623 the French prodigy, mathematician, and inventor Blaise Pascal was born.

LDS

Gia đình Chatwins, bọn họ thường bị truy đuổi… bởi Phù Thủy Thời Gian, Nữ Thần Đồng Hồ.

The Chatwins, they mostly get chased around by this Time Witch, the Watcher Woman.

OpenSubtitles2018. v3

Anh hiểu không, phải trân trọng tinh thần đồng đội chứ.

You know, like, embrace the team spirit.

OpenSubtitles2018. v3

Chris Anderson: Ông có một điều gì đó của một thần đồng toán học .

Chris Anderson: You were something of a mathematical phenom.

ted2019

Sauerwein là thần đồng ngôn ngữ lớn vào thời kỳ của ông và giỏi tới khoảng 75 ngôn ngữ.

Sauerwein was the greatest linguistic prodigy of his time and mastered about 75 languages.

WikiMatrix

Thật tuyệt vời, rất là có tin thần đồng đội

It is amazing what you can do an your printer at home.

OpenSubtitles2018. v3

Các em bé thật sự là thần đồng.

The babies really are that genius.

ted2019

Mary đã được xác nhận là một thần đồng toán học.

Mary has been identified… as a math prodigy.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí họ còn liên kết nữ thần đồng trinh Athena với Đức mẹ Ma-ri đồng trinh.

They even identified the Virgin-goddess Athena with the Virgin Mary herself.

jw2019

Và một tinh thần đồng đội mới và mạnh mẽ được hình thành.

And also, a new and more intense team spirit formed.

ted2019

669 ) } Thần đồng ở những nơi thực sự kì lạ. 669 ) } hoặc là con rồng của hắn.

Rhaenyra Targaryen was murdered by her brother, or rather his dragon.

OpenSubtitles2018. v3

Tinh thần đồng đội làm sao.

How contemporary.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng có gì là tinh thần đồng đội nhỉ?

NOTHING LIKE TEAM SPIRIT, EH?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là cậu ta đây rồi, cậu bé thần đồng.

So here he is, the boy wonder.

OpenSubtitles2018. v3

Joan không phải là kẻ có tinh thần đồng đội.

Now, Joan, she’s not such a team player.

OpenSubtitles2018. v3

Lip là thần đồng trong nhà.

Lip is the genius of the family.

OpenSubtitles2018. v3

Ảnh là một thần đồng.

He was a child prodigy.

OpenSubtitles2018. v3

Là 1 nhạc công đáng kính, 1 thần đồng âm nhạc của thế kỉ 20.

Was a beloved pianist, maybe the great cult pianist of the twentieth century .

QED

Khác với Toby, Elizabeth muốn dùng năng lực thần đồng của mình để thống trị cả ngôi trường.

Unlike Toby, she wants to use her newfound genius to take over the school.

WikiMatrix

Nắm bắt tinh thần đồng đội thế này là hơi xa với chúng ta phải không?

Taking this team-spirit thing a little far, aren’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết hậu quả của sự nhàm chán với một đứa trẻ thần đồng không, anh Adler?

Do you realize the consequences of boredom for a gifted child, Mr. Adler ?

OpenSubtitles2018. v3

Và anh không nghĩ như vậy là đáng được gọi là thần đồng à?

And you don’t think that qualifies you as a certified prodigy?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy là một thần đồng.

She’s a god.

WikiMatrix

Tôi quá già để được gọi là một thần đồng.

I’m too old to be called a prodigy.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta chưa bao giờ thiếu lời nhắc nhở về nhu cầu cho tinh thần đồng đội này.

We never lack reminders of the need for this kind of teamwork.

translations.state.gov

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories