STT |
Tên tiếng Trung |
Tên tiếng Việt |
1 |
中国近现代史纲要 |
Sơ lược lịch sử cận hiện đại Trung Quốc |
2 |
毛泽东思想,邓小平理论和三个代表重要思想概论 |
Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông, học thuyết Đặng Tiểu Bình và tư tưởng quan trọng của ba đại diện |
3 |
思想道德修养与法律基础 |
Nền tảng pháp lý và tu dưỡng tư tưởng và đạo đức |
4 |
马克思主义基本原理 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
5 |
形势与政策 |
Tình hình và chính sách |
6 |
大学英语 (I) |
Tiếng Anh đại học (I) |
7 |
大学英语 (II) |
Tiếng Anh đại học (II) |
8 |
大学英语 (III) |
Tiếng Anh đại học (III) |
9 |
大学英语 (IV) |
Tiếng Anh đại học (IV) |
10 |
体育 (I) |
Giáo dục thể chất (I) |
11 |
体育 (II) |
Giáo dục thể chất (II) |
12 |
体育 (III) |
Giáo dục thể chất (III) |
13 |
体育 (IV) |
Giáo dục thể chất (IV) |
14 |
高等数学(甲)(I) |
Toán cao cấp (A) (I) |
15 |
高等数学(甲)(II) |
Toán cao cấp (A) (II) |
16 |
线性代数 |
Đại số tuyến tính |
17 |
概率论与数理统计 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
18 |
大学物理(甲) |
Vật lý đại học (A) |
19 |
大学物理实验(甲) |
Thí nghiệm vật lý đại học (A) |
20 |
无机及分析化学 |
Hóa học vô cơ và phân tích |
21 |
无机及分析化学实验 |
Thí nghiệm hóa học vô cơ và phân tích |
22 |
有机化学 |
Hóa học hữu cơ |
23 |
有机化学实验 |
Thí nghiệm hóa học hữu cơ |
24 |
大学计算机基础 |
Cơ bản về máy tính bậc đại học |
25 |
计算机及程序设计 VB |
Máy tính và lập trình VB |
26 |
计算机及程序设计 VB 实验 |
Máy tính và thiết kế chương trình thử nghiệm VB |
27 |
生命科学导论 |
Giới thiệu về khoa học đời sống |
28 |
科研基本方法 |
Các phương pháp cơ bản của nghiên cứu khoa học |
29 |
社会调查方法 |
Phương pháp điều tra xã hội |
30 |
中国传统文化 |
Văn hóa truyền thống trung quốc |
31 |
应用文写作 |
Viết văn ứng dụng |
32 |
心理学概论 |
Giới thiệu về tâm lý học |
33 |
现代企业管理 |
Quản lý kinh doanh hiện đại |
34 |
经济学原理 |
Nguyên lý kinh tế |
35 |
国际贸易原理 |
Nguyên tắc thương mại quốc tế |
36 |
文献检索 |
Kiểm tra tài liệu |
37 |
物理化学 |
Hóa lý |
38 |
物理化学实验 |
Thí nghiệm hóa lý |
39 |
化工原理(上) |
Nguyên lý kỹ thuật hóa học (Phần 1) |
40 |
化工原理(下) |
Nguyên lý kỹ thuật hóa học (Phần 2) |
41 |
化工原理实验 |
Thí nghiệm nguyên lý kỹ thuật hóa học |
42 |
有机合成 |
Tổng hợp hữu cơ |
43 |
化工设备机械基础 |
Nền tảng cơ khí thiết bị hóa chất |
44 |
化工仪表及自动化 |
Thiết bị đo lường hóa học và tự động hóa |
45 |
工程图学(乙) |
Đồ họa Kỹ thuật (B) |
46 |
计算机绘图 |
Bản vẽ máy tính |
47 |
基础生物化学 |
Hóa sinh cơ bản |
48 |
生物化学基础实验 |
Các thí nghiệm cơ bản của hóa sinh |
49 |
植物资源学 |
Tài nguyên thực vật |
50 |
天然产物化学 |
Hóa học các hợp chất tự nhiên |
51 |
仪器分析 |
Phân tích công cụ |
52 |
电工与电子技术 |
Điện học và kỹ thuật điện tử |
53 |
工程力学(乙) |
Cơ học kỹ thuật (B) |
54 |
工业微生物 |
Vi sinh vật công nghiệp |
55 |
高分子化学 |
Hóa học cao phân tử |
56 |
木林化学与改性 |
Hóa học và biến đổi rừng gỗ |
57 |
胶体与表面化学 |
Chất keo và hóa học bề mặt |
58 |
工厂设计 |
Thiết kế nhà máy |
59 |
化工环保 |
Hóa chất bảo vệ môi trường |
60 |
木材防腐技术 |
Công nghệ bảo quản gỗ |
61 |
制浆造纸技术 |
Công nghệ giấy và bột giấy |
62 |
天然树脂工艺学 |
Công nghệ nhựa tự nhiên |
63 |
树木提取物工艺学 |
Công nghệ chiết xuất cây |
64 |
木材热解工艺学 |
Công nghệ nhiệt phân gỗ |
65 |
生物化工工艺学 |
Công nghệ hóa sinh |
66 |
胶粘剂与涂料工艺学 |
Công nghệ kết dính và phủ |
67 |
天然香料生产工艺学 |
Công nghệ sản xuất hương vị tự nhiên |
68 |
表面活性剂生产工艺学 |
Công nghệ sản xuất chất hoạt động bề mặt |
69 |
食品添加剂与工业助剂 |
Phụ gia thực phẩm và phụ gia công nghiệp |
70 |
生物能源工程与技术 |
Kỹ thuật và công nghệ năng lượng sinh học |
71 |
军训 |
Giáo dục quốc phòng |
72 |
劳动 |
Lao động |
73 |
思想政治理论课实践 |
Thực hành khóa học lý luận chính trị và tư tưởng |
74 |
工程训练(乙) |
Đào tạo kỹ thuật (B) |
75 |
社会实践 |
Thực tiễn xã hội |
76 |
植物资源实习 |
Thực tập tài nguyên thực vật |
77 |
专业课综合实习 I(工厂设计,化工设备设计基础,化工仪表及自动化,化工环保,制浆造纸技术) |
Thực tập tổng hợp môn học chuyên ngành I (thiết kế nhà máy, thiết kế thiết bị hóa chất cơ bản, thiết bị hóa học và tự động hóa, bảo vệ môi trường hóa chất, công nghệ giấy và bột giấy) |
78 |
林产化工工艺学综合实验 |
Thí nghiệm tổng hợp công nghệ hóa rừng |
79 |
专业课综合实习 II(天然树脂工艺学,树木提取物工艺学,木材热解工艺学) |
Thực tập tổng hợp môn học chuyên ngành II (Công nghệ nhựa tự nhiên, Công nghệ chiết xuất từ cây, Công nghệ nhiệt phân gỗ) |
80 |
专业课综合实习 III (生物化工工艺学,天然香料生产工艺学,表面活性剂生产工艺学,胶粘剂与涂料工艺学) |
Thực tập tổng hợp môn học chuyên ngành III (Công nghệ sinh hóa, Công nghệ sản xuất nước hoa tự nhiên, Công nghệ sản xuất chất hoạt động bề mặt, Công nghệ kết dính và phủ) |
81 |
化工设备设计基础课程设计 |
Thực hành môn học cơ bản về thiết kế thiết bị hóa chất |
82 |
工厂设计 |
Thiết kế nhà máy |
83 |
化工原理课程设计 |
Thực hành môn học nguyên lý công nghiệp hoá chất |
84 |
毕业论文(设计) |
Luận văn tốt nghiệp (thiết kế) |