Tall đọc Tiếng Anh là gì

Related Articles

Đã nghe: 73K lần

Nội dung chính

  • tall ví dụ trong câu
  • Bản dịch của tall
  • Định nghĩa của tall
  • Từ đồng nghĩa với tall
  • Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
  • tall ví dụ trong câu
  • Bản dịch của tall
  • Bản dịch của tall
  • Bản dịch của tall
  • Bản dịch của tall
  • Bản dịch của tall

trong :

  • adjective
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Catalonia
  • Tiếng Thụy Điển
  • Tiếng Na Uy
  • Tiếng Hạ Đức
  • Tiếng Estonia

tall phát âm trong Tiếng Anh [en] tɔːl Thổ âm:

Âm giọng Mỹ Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm tall Phát âm của wiener (Nữ từ Hoa Kỳ)

11 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của snowcrocus (Nữ từ Hoa Kỳ)

9 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của NipponJapan (Nam từ Hoa Kỳ)

7 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của go2rose (Nữ từ Hoa Kỳ)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của mikebill (Nam từ Hoa Kỳ)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của showmeandrew (Nam từ Hoa Kỳ)

– 1 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm tall Phát âm của salad (Nam từ Úc)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Anh :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

tall ví dụ trong câu

He has an inveterate tendency to tell some very tall tales  phát âm He has an inveterate tendency to tell some very tall tales  Phát âm của nanobyte55 (Nữ từ Canada)

He is not as tall as his father  phát âm He is not as tall as his father  Phát âm của EisenKaiser (Nữ từ Hoa Kỳ) Bản dịch

Bản dịch của tall

Định nghĩa – Từ đồng nghĩa tương quan

Định nghĩa của tall

  • a garment size for a tall person
  • great in vertical dimension; high in stature
  • lofty in style

Từ đồng nghĩa với tall

  • phát âm exaggerated exaggerated  [en]
  • phát âm outlandish outlandish  [en]
  • phát âm unbelievable unbelievable  [en]
  • phát âm bouncing bouncing  [en]
  • phát âm lofty lofty  [en]
  • phát âm elevated elevated  [en]
  • phát âm towering towering  [en]
  • phát âm big big  [en]
  • phát âm lanky lanky  [en]
  • high (informal)

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

tall phát âm trong Tiếng Catalonia [ ca ]

  • phát âm tall Phát âm của multi22 (Nam từ Tây Ban Nha)

0 bầu chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm tall Phát âm của mrr_forvo (Nam từ Tây Ban Nha)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Catalonia Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Catalonia :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

tall ví dụ trong câu

M’he fet un tall phát âm M’he fet un tall  Phát âm của mrr_forvo (Nam từ Tây Ban Nha)

M’he fet un tall phát âm M’he fet un tall  Phát âm của juliamc95 (Nữ từ Tây Ban Nha) Bản dịch

Bản dịch của tall

tall phát âm trong Tiếng Thụy Điển [ sv ]

  • phát âm tall Phát âm của OziX (Nam từ Thụy Điển)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Thụy Điển Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Thụy Điển :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của tall

tall phát âm trong Tiếng Na Uy [ no ]

  • phát âm tall Phát âm của chosesdites (Nam từ Na Uy)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Na Uy Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Na Uy :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của tall

tall phát âm trong Tiếng Hạ Đức [ nds ]

  • phát âm tall Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Hạ Đức Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Hạ Đức :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của tall

tall phát âm trong Tiếng Estonia [ et ]

  • phát âm tall Phát âm của Kraamat (Nam từ Estonia)

0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm tall trong Tiếng Estonia Chia sẻ phát âm từ tall trong Tiếng Estonia :

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của tall

tall đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ tall tall [en – uk] Bạn có biết cách phát âm từ tall?
  • Ghi âm từ tall tall [es – es] Bạn có biết cách phát âm từ tall?
  • Ghi âm từ tall tall [es – latam] Bạn có biết cách phát âm từ tall?
  • Ghi âm từ tall tall [es – other] Bạn có biết cách phát âm từ tall?

Từ ngẫu nhiên : water, antidisestablishmentarianism, hello, tomato, caramel

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories