Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.
Decided to use recycled content from cement and steel manufacturing .
ted2019
Tại Brazil, họ thu thập về 90% số rác được tái chế.
Here in Brazil, they collect 90 percent of all the waste that’s actually recycled.
ted2019
Ở Trung Quốc, tái chế là vấn nạn chính.
In China, recycling is a major issue.
ted2019
Cô có loại 50% giấy tái chế chứ?
Do you have 50-percent recycled paper?
OpenSubtitles2018. v3
Vài trường hợp khác, sẽ kinh tế hơn nếu bỏ nó đi thay vì tái chế.
In some cases, it’s just more cost-effective to throw it away rather than recycle it.
ted2019
Những con rối này được làm từ những tờ báo Ngân hàng thế giới đã được tái chế.
These puppets are made out of recycled World Bank reports.
QED
Sàn: bền vững, tái chế.
Floor: sustainable, recyclable.
QED
Oh, tôi tái chế nó rồi.
Oh, I recycled him.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi tái chế tạo bánh xe.
We’re literally reinventing the wheel here.
ted2019
Tuy nhiên, họ nhận thấy rằng tỷ lệ tái chế của nhiều kim loại là rất thấp.
However, they found that the recycling rates of many metals are very low.
WikiMatrix
Ông ta chưa đem nó đi tái chế…
He never got it recycled.
OpenSubtitles2018. v3
Và chúng tôi đã có thô, tái chế giấy vệ sinh.
And we had the rough, recycled toilet paper.
ted2019
Toàn là túi tái chế mà.
Those are environmental bags only.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, tòa nhà này đã được tái chế.
After, the building was recycled.
ted2019
Tại Hoa Kỳ, 63% lon thép được tái chế, so với 52% của lon nhôm.
In the United States, 63% of steel cans are recycled, compared to 52% of aluminium cans.
WikiMatrix
Lườn tàu của nó được tháo bỏ mọi thiết bị có thể tái sử dụng hay tái chế.
Her hull was stripped of all equipment that could be reused or recycled.
WikiMatrix
Trong năm 2008, giá phế liệu tái chế giảm mạnh trước khi hồi phục vào năm 2009.
In 2008, the prices of recyclable waste plummeted before rebounding in 2009.
WikiMatrix
Khoảng 95% xe ngoài thị trường là xe tái chế.
Ninety-five percent of every single car that goes on the road gets recycled here.
ted2019
Chúng ta cần nghĩ tới triết lý tái chế quay vòng.
We need to think from this philosophy of cradle to cradle .
QED
Và khi chúng ta chết đi, chúng ta không cần được đặt vào những túi tái chế.
And when we die, we don’t even have to be placed in different refuse sacs .
QED
Không một cách nào trên đây dẫn đến bất cứ cách tái chế theo đúng nghĩa của nó.
None of these techniques result in any amount of recycling in any significant way.
ted2019
Dầu ăn có thể được tái chế.
Cooking oil can be recycled.
WikiMatrix
Các loại vật liệu được chấp nhận để tái chế khác nhau theo thành phố và quốc gia.
The type of material accepted for recycling varies by city and country.
WikiMatrix
Rồi anh đã thiết kế một kiểu nhà có thể to nhỏ, di chuyển, tái chế được.
He designed housing that is scalable, and movable, and recyclable.
QED