tagged tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tagged trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ tagged tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
tagged (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tagged |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
tagged tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tagged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tagged tiếng Anh nghĩa là gì.
tag /tæ/
* danh từ
– sắt bịt đầu (dây giày…)
– mép khuy giày ủng
– thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li…)
=price tag+ thẻ ghi giá tiền
– mảnh (vải, giấy, da…) buộc lòng thòng
– đầu (cái) đuôi (thú vật)
– túm lông (trên lưng cừu)
– (sân khấu) lời nói bế mạc
– (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
=old tag+ ngạn ngữ, tục ngữ
– đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
– trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)* ngoại động từ
– bịt đầu (dây giày…)
– buộc thẻ ghi địa chỉ vào
– buộc, khâu, đính
=to tag together+ buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
=to tag something [on] to something+ buộc nối vật này vào vật khác
– chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
– tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
– thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)* nội động từ
– (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
=he tagged after his mother+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
Thuật ngữ liên quan tới tagged
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tagged trong tiếng Anh
tagged có nghĩa là: tag /tæ/* danh từ- sắt bịt đầu (dây giày…)- mép khuy giày ủng- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li…)=price tag+ thẻ ghi giá tiền- mảnh (vải, giấy, da…) buộc lòng thòng- đầu (cái) đuôi (thú vật)- túm lông (trên lưng cừu)- (sân khấu) lời nói bế mạc- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo=old tag+ ngạn ngữ, tục ngữ- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)* ngoại động từ- bịt đầu (dây giày…)- buộc thẻ ghi địa chỉ vào- buộc, khâu, đính=to tag together+ buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau=to tag something [on] to something+ buộc nối vật này vào vật khác- chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)- tìm vần, trau chuốt (bài thơ)- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)* nội động từ- (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng=he tagged after his mother+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
Đây là cách dùng tagged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tagged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tag /tæ/* danh từ- sắt bịt đầu (dây giày…)- mép khuy giày ủng- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li…)=price tag+ thẻ ghi giá tiền- mảnh (vải tiếng Anh là gì?
giấy tiếng Anh là gì?
da…) buộc lòng thòng- đầu (cái) đuôi (thú vật)- túm lông (trên lưng cừu)- (sân khấu) lời nói bế mạc- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại tiếng Anh là gì?
câu nói sáo=old tag+ ngạn ngữ tiếng Anh là gì?
tục ngữ- đoạn điệp (của bài hát) tiếng Anh là gì?
câu điệp (của bài thơ) tiếng Anh là gì?
vài hát nhai đi nhai lại- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)* ngoại động từ- bịt đầu (dây giày…)- buộc thẻ ghi địa chỉ vào- buộc tiếng Anh là gì?
khâu tiếng Anh là gì?
đính=to tag together+ buộc vào (khâu vào tiếng Anh là gì?
đính vào) với nhau=to tag something [on] to something+ buộc nối vật này vào vật khác- chạm phải tiếng Anh là gì?
bắt (trong trò chơi đuổi bắt)- tìm vần tiếng Anh là gì?
trau chuốt (bài thơ)- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)* nội động từ- (+ after) theo lẽo đẽo tiếng Anh là gì?
bám sát gót tiếng Anh là gì?
theo như hình với bóng=he tagged after his mother+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó