Tất cả những điều này là tình trạng thiếu hụt và không có sự tồn tại thực sự.
All of these are states of lacking and have no real existence.
WikiMatrix
Và sự tồn tại của nó thật tuyệt vời.
And the fact that it exists is amazing.
ted2019
Nó trở thành sự tồn tại thứ 2, thực tế ảo của tôi
It became an alternate existence, my virtual reality.
QED
Vậy tức là cô đang phủ nhận sự tồn tại của lá thư đó?
So you’re denying the existence of that note?
OpenSubtitles2018. v3
Không cần tới 1,000 để thế giới lại một lần nữa nhận ra sự tồn tại của mình.
Not for 1,000 years would the world again be aware of their existence.
Literature
Về với sự tồn tại vô nghĩa, buồn chán đến chết… mà cậu gọi là ” cuộc đời ” ấy?
That pointless, miasmic march to death you call life?
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, bạn cần phải tìm ra những mối nghi ngờ nếu chúng thực sự tồn tại.
However, you must uncover doubts, if they exist.
Literature
Sự tồn tại của chúng mang tính tương đối với người quan sát.
Their existence is observer- relative.
QED
Vâng, họ thực sự tồn tại!
Yes, they really do exist!
WikiMatrix
Hầu như không còn ai lưu ý đến sự tồn tại của họ.
Many are even unaware of their existence.
WikiMatrix
Sự gắn kết là nền tảng cho sự tồn tại của tâm hồn.
Attachment is the foundation of the soul’s existence.
Literature
Anh có tin vào sự tồn tại của thế giới ngầm không?
Do you believe there is a demimonde?
OpenSubtitles2018. v3
Con thú rừng giết chết chỉ cho sự tồn tại của mình được gọi là man rợ.
The beast of the jungle killing just for his existence is called savage.
QED
Hắn thực sự tồn tại đấy.
He is real.
OpenSubtitles2018. v3
Bohm: Để duy trì sự tồn tại vật chất.
Bohm: To maintain physical existence.
Literature
Người ta thậm chí từng nghi ngờ về sự tồn tại của Ni-ni-ve!
For a period of time, people doubted whether Nineveh had ever existed!
jw2019
Nơi sinh sống của 36 bộ tộc Mà sự tồn tại chỉ dành cho kẻ mạnh.
Thirty-six nations are embroiled in a struggle for the survival of the fittest
OpenSubtitles2018. v3
Sau chuyện anh chứng kiến trên tàu, anh nghi ngờ về sự tồn tại của anh ta.
After what I witnessed on the train, I doubt he even exists.
OpenSubtitles2018. v3
Sự tồn tại của lục địa này được cho là không có cơ sở thực tiễn.
Mu’s existence is considered to have no factual basis.
WikiMatrix
Điều đó khẳng định sự tồn tại và tầm quan trọng của nó.
That confirms its existence and its importance.
QED
BÀI TRANG BÌA | KINH THÁNH—SỰ TỒN TẠI PHI THƯỜNG
COVER SUBJECT | THE BIBLE —A STORY OF SURVIVAL
jw2019
Nói thật lòng, em không biết đến sự tồn tại của tình yêu.
Frankly, I don’t know if love exists.
OpenSubtitles2018. v3
Thời gian cho ra sự hợp lý của sự tồn tại của nó.
Time gives legitimacy to its existence.
OpenSubtitles2018. v3
Thỉnh thoảng khi mọi người nói “memes có thật sự tồn tại?”
Sometimes when people say, “Do memes exist?”
ted2019
Muirfield quên đi rằng có sự tồn tại của cô ấy.
Muirfield forgets she exists.
OpenSubtitles2018. v3