stemmed tiếng Anh là gì?

Related Articles

stemmed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stemmed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ stemmed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stemmed tiếng Anh

stemmed

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stemmed

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

stemmed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stemmed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stemmed tiếng Anh nghĩa là gì.

stemmed /’stemd/

* tính từ

– có thân; có cuống, có cọng

– có chân (cốc…)

– bị ngắt cuống, bị ngắt cọngstem /stem/

* danh từ

– (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)

– chân (cốc uống rượu)

– ống (tẩu thuốc)

– (ngôn ngữ học) thân từ

– dòng họ

– (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)

=from stem to stern+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối

– bộ phận lên dây (đồng hồ)

* ngoại động từ

– tước cọng (lá thuốc lá)

– làm cuống cho (hoa giả…)

* nội động từ

– (+ in) phát sinh, bắt nguồn

– (+ from) xuất phát từ

* ngoại động từ

– đắp đập ngăn (một dòng sông)

– ngăn cản, ngăn trở, chặn

– đi ngược (dòng nước)

– đánh lui, đẩy lui

stem

– (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân

Thuật ngữ liên quan tới stemmed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stemmed trong tiếng Anh

stemmed có nghĩa là: stemmed /’stemd/* tính từ- có thân; có cuống, có cọng- có chân (cốc…)- bị ngắt cuống, bị ngắt cọngstem /stem/* danh từ- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)- chân (cốc uống rượu)- ống (tẩu thuốc)- (ngôn ngữ học) thân từ- dòng họ- (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)=from stem to stern+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối- bộ phận lên dây (đồng hồ)* ngoại động từ- tước cọng (lá thuốc lá)- làm cuống cho (hoa giả…)* nội động từ- (+ in) phát sinh, bắt nguồn- (+ from) xuất phát từ* ngoại động từ- đắp đập ngăn (một dòng sông)- ngăn cản, ngăn trở, chặn- đi ngược (dòng nước)- đánh lui, đẩy luistem- (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân

Đây là cách dùng stemmed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stemmed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

stemmed /’stemd/* tính từ- có thân tiếng Anh là gì?

có cuống tiếng Anh là gì?

có cọng- có chân (cốc…)- bị ngắt cuống tiếng Anh là gì?

bị ngắt cọngstem /stem/* danh từ- (thực vật học) thân (cây) tiếng Anh là gì?

cuống tiếng Anh là gì?

cọng (lá tiếng Anh là gì?

hoa)- chân (cốc uống rượu)- ống (tẩu thuốc)- (ngôn ngữ học) thân từ- dòng họ- (hàng hải) tấm sống mũi tiếng Anh là gì?

mũi (tàu tiếng Anh là gì?

thuyền)=from stem to stern+ từ đầu tàu đến cuối tàu tiếng Anh là gì?

(bóng) từ đầu đến cuối- bộ phận lên dây (đồng hồ)* ngoại động từ- tước cọng (lá thuốc lá)- làm cuống cho (hoa giả…)* nội động từ- (+ in) phát sinh tiếng Anh là gì?

bắt nguồn- (+ from) xuất phát từ* ngoại động từ- đắp đập ngăn (một dòng sông)- ngăn cản tiếng Anh là gì?

ngăn trở tiếng Anh là gì?

chặn- đi ngược (dòng nước)- đánh lui tiếng Anh là gì?

đẩy luistem- (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories