square tiếng Anh là gì?

Related Articles

square tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng square trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ square tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm square tiếng Anh

square

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ square

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

square tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ square trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ square tiếng Anh nghĩa là gì.

square /skweə/

* tính từ

– vuông

=a square table+ bàn vuông

=a square meter+ một mét vuông

– to ngang

=a man of square frame+ người to ngang

– đẫy, ních bụng

=a square meal+ bữa ăn đẫy

– có thứ tự, ngăn nắp

=to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp

– kiên quyết, dứt khoát, không úp mở

=a square refusal+ sự từ chối dứt khoát

– thẳng thắn, thật thà

=to play a square game+ chơi thật thà

– sòng phẳng

=to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ

– ngang hàng, bằng hàng

=I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi

– (toán học) vuông, bình phương

– (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời

* phó từ

– vuông vắn

=to sit square on one’s seat+ ngồi vuông vắt trên ghế

– thẳng góc với; trúng

=to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai

– thật thà, thẳng thắn

=to play square+ chơi thật thà

* danh từ

– hình vuông

– quảng trường

= Badinh square+ quảng trường Ba đình

– khu nhà khối giáp bốn phố

– thước vuông góc, cái ê-ke

– ô chữ vuông

– (toán học) bình phương

=the square of three is nine+ ba bình phương là chín

– (từ lóng) người nệ cổ

!a square peg in a round hole

– (xem) hole

!by the square

– một cách chính xác

!magic square

– hình ma phương

!on the square

– (thông tục) thẳng thắn, thật thà

!out of square

– không vuông

– (thông tục) không hoà hợp, lủng củng

– (thông tục) sai

* ngoại động từ

– làm cho vuông, đẽo cho vuông

– điều chỉnh, làm cho hợp

=to square one’s practice with one’s principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra

– thanh toán, trả (nợ)

=to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai

– (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)

=he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm

– (toán học) bình phương

=three squared is nine+ ba bình phương là chín

– (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)

– (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu

* nội động từ

– hợp, phù hợp

=his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói

=theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành

– thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ

– cương quyết đương đầu

=to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn

– thanh toán nợ nần

=to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai

!to square away

– (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió

– (như) to square off

!to square off

– chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)

!to square oneself

– (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)

!to square the circle

– (toán học) cầu phương hình tròn

– làm một việc không thể làm được

square

– (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương

– conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp

– integrable s. (giải tích) bình phương khả tích

– latin s. (thống kê) hình vuông latin

– magic(al) s. ma phương

– perfect s. chính phương

– perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức

– root mean s. căn quân phương

Thuật ngữ liên quan tới square

Tóm lại nội dung ý nghĩa của square trong tiếng Anh

square có nghĩa là: square /skweə/* tính từ- vuông=a square table+ bàn vuông=a square meter+ một mét vuông- to ngang=a man of square frame+ người to ngang- đẫy, ních bụng=a square meal+ bữa ăn đẫy- có thứ tự, ngăn nắp=to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở=a square refusal+ sự từ chối dứt khoát- thẳng thắn, thật thà=to play a square game+ chơi thật thà- sòng phẳng=to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ- ngang hàng, bằng hàng=I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi- (toán học) vuông, bình phương- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời* phó từ- vuông vắn=to sit square on one’s seat+ ngồi vuông vắt trên ghế- thẳng góc với; trúng=to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai- thật thà, thẳng thắn=to play square+ chơi thật thà* danh từ- hình vuông- quảng trường= Badinh square+ quảng trường Ba đình- khu nhà khối giáp bốn phố- thước vuông góc, cái ê-ke- ô chữ vuông- (toán học) bình phương=the square of three is nine+ ba bình phương là chín- (từ lóng) người nệ cổ!a square peg in a round hole- (xem) hole!by the square- một cách chính xác!magic square- hình ma phương!on the square- (thông tục) thẳng thắn, thật thà!out of square- không vuông- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng- (thông tục) sai* ngoại động từ- làm cho vuông, đẽo cho vuông- điều chỉnh, làm cho hợp=to square one’s practice with one’s principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra- thanh toán, trả (nợ)=to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)=he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm- (toán học) bình phương=three squared is nine+ ba bình phương là chín- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu* nội động từ- hợp, phù hợp=his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói=theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành- thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ- cương quyết đương đầu=to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn- thanh toán nợ nần=to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai!to square away- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió- (như) to square off!to square off- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)!to square oneself- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)!to square the circle- (toán học) cầu phương hình tròn- làm một việc không thể làm đượcsquare- (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương- conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp – integrable s. (giải tích) bình phương khả tích – latin s. (thống kê) hình vuông latin- magic(al) s. ma phương- perfect s. chính phương- perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức- root mean s. căn quân phương

Đây là cách dùng square tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ square tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

square /skweə/* tính từ- vuông=a square table+ bàn vuông=a square meter+ một mét vuông- to ngang=a man of square frame+ người to ngang- đẫy tiếng Anh là gì?

ních bụng=a square meal+ bữa ăn đẫy- có thứ tự tiếng Anh là gì?

ngăn nắp=to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp- kiên quyết tiếng Anh là gì?

dứt khoát tiếng Anh là gì?

không úp mở=a square refusal+ sự từ chối dứt khoát- thẳng thắn tiếng Anh là gì?

thật thà=to play a square game+ chơi thật thà- sòng phẳng=to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ- ngang hàng tiếng Anh là gì?

bằng hàng=I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi- (toán học) vuông tiếng Anh là gì?

bình phương- (từ lóng) cổ lỗ sĩ tiếng Anh là gì?

lỗi thời* phó từ- vuông vắn=to sit square on one’s seat+ ngồi vuông vắt trên ghế- thẳng góc với tiếng Anh là gì?

trúng=to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai- thật thà tiếng Anh là gì?

thẳng thắn=to play square+ chơi thật thà* danh từ- hình vuông- quảng trường= Badinh square+ quảng trường Ba đình- khu nhà khối giáp bốn phố- thước vuông góc tiếng Anh là gì?

cái ê-ke- ô chữ vuông- (toán học) bình phương=the square of three is nine+ ba bình phương là chín- (từ lóng) người nệ cổ!a square peg in a round hole- (xem) hole!by the square- một cách chính xác!magic square- hình ma phương!on the square- (thông tục) thẳng thắn tiếng Anh là gì?

thật thà!out of square- không vuông- (thông tục) không hoà hợp tiếng Anh là gì?

lủng củng- (thông tục) sai* ngoại động từ- làm cho vuông tiếng Anh là gì?

đẽo cho vuông- điều chỉnh tiếng Anh là gì?

làm cho hợp=to square one’s practice with one’s principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra- thanh toán tiếng Anh là gì?

trả (nợ)=to square accounts with somebody+ thanh toán với ai tiếng Anh là gì?

trả thù ai tiếng Anh là gì?

thanh toán mối thù với ai- (thông tục) trả tiền tiếng Anh là gì?

hối lộ (ai)=he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm- (toán học) bình phương=three squared is nine+ ba bình phương là chín- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu* nội động từ- hợp tiếng Anh là gì?

phù hợp=his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói=theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành- thủ thế (quyền Anh) tiếng Anh là gì?

(+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ- cương quyết đương đầu=to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn- thanh toán nợ nần=to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai!to square away- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió- (như) to square off!to square off- chuyển sang thế tấn công tiếng Anh là gì?

chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)!to square oneself- (thông tục) đền bù tiếng Anh là gì?

bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)!to square the circle- (toán học) cầu phương hình tròn- làm một việc không thể làm đượcsquare- (hình học) hình vuông tiếng Anh là gì?

thước đo góc tiếng Anh là gì?

bình phương- conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp – integrable s. (giải tích) bình phương khả tích – latin s. (thống kê) hình vuông latin- magic(al) s. ma phương- perfect s. chính phương- perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức- root mean s. căn quân phương

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories