- #
- ALL
- A
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
Các thuật ngữ với heart rất dễ thương và đáng yêu và dễ đi vào lòng người, nhiều thành ngữ này đã được nhiều nhạc sỹ đã đưa vào bài hát. Trong bài học kinh nghiệm này, tất cả chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ thông dụng có từ Heart ( trái tim ) .
Tóm tắt nội dung
- 1 / to get to the heart of something : đi vào phần cốt lõi của cái gì đấy
- 2 / take heart : vững tin
- 3 / heavy heart : nặng lòng
- 4 / break ones heart : làm đau lòng ai đấy
- 5 / a heart-to-heart : cuộc chuyện trò chân thành, cởi mở
- 6 / from the bottom of ones heart : từ đáy lòng
- 7 / open up ones heart to : mở lòng, san sẻ
- 8 / with all my heart : với toàn bộ tấm lòng
- 9 / wears heart on sleeves : thể hiện tình cảm
- 10 / have a change of heart : biến hóa thái độ, cảm hứng, quyết định hành động
- 11 / have a heart of gold : tấm lòng vàng
- 12 / heart of stone : sắt đá, hờ hững
- 13 / kind-hearted : tốt bụng
- 14 / at heart : về thực ra
- 15 / ones heart might stand still / skip a beat : tim như ngừng đập / đập chậm một nhịp
- 16 / lose heart : ngã lòng, nản lòng
- 17 / heart goes out to someone : thương xót, đồng cảm với ai đó
- 18 / my heart set on something : rất muốn làm điều gì
1/ to get to the heart of something: đi vào phần cốt lõi của cái gì đấy
Its important to get to the heart of the matter before we make any decisions .Điều quan trọng là phải đi vào cốt lõi của yếu tố trước khi tất cả chúng ta ra bất kể quyết định hành động nào .
2/ take heart: vững tin
I hope that you will take heart from what we told you todayTôi kỳ vọng rằng bạn sẽ vững tin với những gì chúng tôi nói với bạn ngày thời điểm ngày hôm nay
3/ heavy heart: nặng lòng
With a heavy heart, she turned to wave goodbye .Lòng nặng trĩu, cô ấy quay lại vẫy tay chào tạm biệt .
4/ break ones heart: làm đau lòng ai đấy
Your feeling of sadness could break my heart and make me feel unhappy .Cảm giác buồn bã của bạn hoàn toàn có thể làm tôi đau lòng và không vui .
5/ a heart-to-heart: cuộc nói chuyện chân thành, cởi mở
We had a real heart-to-heart and were getting on much better now .Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện chân thành, cởi mở và giờ chúng tôi hòa hợp với nhau hơn nhiều .
6/ from the bottom of ones heart: từ đáy lòng
Oh, thank you ! Im grateful from the bottom of my heart .Oh, cảm ơn bạn ! Tôi rất biết ơn từ tận đáy lòng của mình .
7/ open up ones heart to: mở lòng, chia sẻ
Last night Mary opened her heart to her sister concerning her marriage
Đêm qua Mary mở lòng kể hết mọi chuyện về cuộc hôn nhân gia đình của mình với em gái của cô ấy .
8/ with all my heart: với tất cả tấm lòng
I love you with all my heart, and I always will !Tôi yêu bạn bằng cả trái tim của mình và tôi sẽ luôn luôn như vậy !
9/ wears heart on sleeves: bộc lộ tình cảm
John always has his heart on his sleeve so that everyone knows how he feels .John luôn thể hiện tình cảm của mình nên ai cũng biết anh ấy cảm thấy thế nào .
10/ have a change of heart: thay đổi thái độ, cảm xúc, quyết định
Since I talked to you last, I have had a change of heart. I now approve of your marrying Sam .Từ lần trước tôi chuyện trò với cậu, tôi đã biến hóa quyết định hành động. Giờ tôi đồng ý chấp thuận cho cậu cưới Sam .
11/ have a heart of gold: tấm lòng vàng
Mary is such a lovely person. She has a heart of gold .Mary đúng là một người đáng yêu. Cô ấy có một tấm lòng vàng .
12/ heart of stone: sắt đá, lạnh lùng
Sally has a heart of stone. She never even smiles .Sally có một trái tim bằng đá. Cô thậm chí còn không khi nào mỉm cười .
13/ kind-hearted: tốt bụng
She is a kind-hearted person, she always help others .Cô ấy là một người tốt bụng, cô ấy luôn trợ giúp người khác .
14/ at heart: về thực chất
He was at heart a conservative man .Anh ấy thực ra là một người bảo thủ .
15/ ones heart might stand still/skip a beat: tim như ngừng đập/đập chậm một nhịp
If you say something to make me frightened or worried, my heart might stand still or skip a beat .Nếu bạn nói điều gì đó khiến tôi kinh hãi hoặc lo ngại, tim tôi như ngừng đập hoặc đập chậm đi một nhịp .
16/ lose heart: ngã lòng, nản lòng
Dont lose heart. Keep tryingĐừng nản lòng. Tiếp tục cố gắng nỗ lực đi .
17/ heart goes out to someone: thương xót, đồng cảm với ai đó
Our hearts go out to the families of the victims of this terrible tragedy .Chúng tôi thương xót mái ấm gia đình của những nạn nhân trong thảm kịch kinh khủng này .
18/ my heart set on something: rất muốn làm điều gì
Jane has her heart set on going to LondonJane rất muốn đi tới LondonNguồn : Sưu tầm
- #
- ALL
- A
- B
- C
- D
- Đ
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
5/5 – ( 5 bầu chọn )