security tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng security trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ security tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
security (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ security |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
security tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ security trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ security tiếng Anh nghĩa là gì.
security /si’kjuəriti/
* danh từ
– sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
– tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
=security police+ công an bảo vệ
=Security Council+ Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
– sự bảo đảm, vật bảo đảm
=security for a debt+ sự bảo đảm một món nợ
=to lend money without security+ cho vay không có vật bảo đảm
– (số nhiều) chứng khoán
=the security market+ thị trường chứng khoán
!security check
– sự thẩm tra lý lịch
!a security risk
– người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
!to sand security for someone
– đứng bảo đảm cho aisecurity
– sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm
Thuật ngữ liên quan tới security
Tóm lại nội dung ý nghĩa của security trong tiếng Anh
security có nghĩa là: security /si’kjuəriti/* danh từ- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ=security police+ công an bảo vệ=Security Council+ Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)- sự bảo đảm, vật bảo đảm=security for a debt+ sự bảo đảm một món nợ=to lend money without security+ cho vay không có vật bảo đảm- (số nhiều) chứng khoán=the security market+ thị trường chứng khoán!security check- sự thẩm tra lý lịch!a security risk- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước!to sand security for someone- đứng bảo đảm cho aisecurity- sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm
Đây là cách dùng security tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ security tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
security /si’kjuəriti/* danh từ- sự yên ổn tiếng Anh là gì?
sự an toàn tiếng Anh là gì?
sự an ninh- tổ chức bảo vệ tiếng Anh là gì?
cơ quan bảo vệ=security police+ công an bảo vệ=Security Council+ Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)- sự bảo đảm tiếng Anh là gì?
vật bảo đảm=security for a debt+ sự bảo đảm một món nợ=to lend money without security+ cho vay không có vật bảo đảm- (số nhiều) chứng khoán=the security market+ thị trường chứng khoán!security check- sự thẩm tra lý lịch!a security risk- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước!to sand security for someone- đứng bảo đảm cho aisecurity- sự tin cậy tiếng Anh là gì?
sự an toàn tiếng Anh là gì?
sự bảo đảm