seconds tiếng Anh là gì?

Related Articles

seconds tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seconds trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ seconds tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm seconds tiếng Anh

seconds

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seconds

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

seconds tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seconds trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seconds tiếng Anh nghĩa là gì.

second /’sekənd/

* tính từ

– thứ hai, thứ nhì

=to be the second to come+ là người đến thứ nhì

=to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì

– phụ, thứ yếu; bổ sung

=second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung

!to be second to none

– không thua kém ai

!to learn something at second hand

– nghe hơi nồi chõ

!to play second fiddle

– (xem) fiddle

* danh từ

– người về nhì (trong cuộc đua)

=a good second+ người thứ nhì sát nút

– người thứ hai, vật thứ hai; viên phó

=second in command+ (quân sự) phó chỉ huy

– người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ

– (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột…)

* danh từ

– giây (1 thoành 0 phút)

– giây lát, một chốc, một lúc

* ngoại động từ

– giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ

=will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?

– tán thành (một đề nghị)

=to second a motion+ tán thành một đề nghị

!to second words with deeds

– nói là làm ngay

* ngoại động từ

– (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới

– biệt phái một thời gian

second

– thứ hai; giay (thời gian)

Thuật ngữ liên quan tới seconds

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seconds trong tiếng Anh

seconds có nghĩa là: second /’sekənd/* tính từ- thứ hai, thứ nhì=to be the second to come+ là người đến thứ nhì=to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì- phụ, thứ yếu; bổ sung=second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung!to be second to none- không thua kém ai!to learn something at second hand- nghe hơi nồi chõ!to play second fiddle- (xem) fiddle* danh từ- người về nhì (trong cuộc đua)=a good second+ người thứ nhì sát nút- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó=second in command+ (quân sự) phó chỉ huy- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột…)* danh từ- giây (1 thoành 0 phút)- giây lát, một chốc, một lúc* ngoại động từ- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ=will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?- tán thành (một đề nghị)=to second a motion+ tán thành một đề nghị!to second words with deeds- nói là làm ngay* ngoại động từ- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới- biệt phái một thời giansecond- thứ hai; giay (thời gian)

Đây là cách dùng seconds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seconds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

second /’sekənd/* tính từ- thứ hai tiếng Anh là gì?

thứ nhì=to be the second to come+ là người đến thứ nhì=to come in (finish) second+ về thứ hai tiếng Anh là gì?

chiếm giải nhì- phụ tiếng Anh là gì?

thứ yếu tiếng Anh là gì?

bổ sung=second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung!to be second to none- không thua kém ai!to learn something at second hand- nghe hơi nồi chõ!to play second fiddle- (xem) fiddle* danh từ- người về nhì (trong cuộc đua)=a good second+ người thứ nhì sát nút- người thứ hai tiếng Anh là gì?

vật thứ hai tiếng Anh là gì?

viên phó=second in command+ (quân sự) phó chỉ huy- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm) tiếng Anh là gì?

người săn sóc võ sĩ- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì tiếng Anh là gì?

bột…)* danh từ- giây (1 thoành 0 phút)- giây lát tiếng Anh là gì?

một chốc tiếng Anh là gì?

một lúc* ngoại động từ- giúp đỡ tiếng Anh là gì?

phụ lực tiếng Anh là gì?

ủng hộ=will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?- tán thành (một đề nghị)=to second a motion+ tán thành một đề nghị!to second words with deeds- nói là làm ngay* ngoại động từ- (quân sự) thuyên chuyển tiếng Anh là gì?

cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới- biệt phái một thời giansecond- thứ hai tiếng Anh là gì?

giay (thời gian)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories