scream tiếng Anh là gì?

Related Articles

scream tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scream trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ scream tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scream tiếng Anh

scream

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scream

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

scream tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scream trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scream tiếng Anh nghĩa là gì.

scream /skri:m/

* danh từ

– tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi

– tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)

– (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười

* động từ

– kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu…)

– cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

Thuật ngữ liên quan tới scream

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scream trong tiếng Anh

scream có nghĩa là: scream /skri:m/* danh từ- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười* động từ- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu…)- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

Đây là cách dùng scream tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scream tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

scream /skri:m/* danh từ- tiếng thét tiếng Anh là gì?

tiếng hét tiếng Anh là gì?

tiếng kêu thất thanh tiếng Anh là gì?

tiếng kêu inh ỏi- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)- (từ lóng) chuyện tức cười tiếng Anh là gì?

người làm tức cười* động từ- kêu thét lên tiếng Anh là gì?

hét lên tiếng Anh là gì?

kêu thất thanh tiếng Anh là gì?

kêu inh ỏi tiếng Anh là gì?

rít lên (còi tàu…)- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories