round tiếng Anh là gì?

Related Articles

round tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng round trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ round tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm round tiếng Anh

round

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ round

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

round tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ round trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ round tiếng Anh nghĩa là gì.

round /raund/

* tính từ

– tròn

=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính

=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn

– tròn, chẵn

=a round dozen+ một tá tròn

=in round figures+ tính theo số tròn

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi

=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi

– theo vòng tròn, vòng quanh

=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh

– thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở

=to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai

=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy

– sang sảng, vang (giọng)

=a round voice+ giọng sang sảng

– lưu loát, trôi chảy (văn)

=a round style+ văn phong lưu loát

– nhanh, mạnh

=at a round pace+ đi nhanh

– khá lớn, đáng kể

=a good round gun+ một số tiền khá lớn

* danh từ

– vật hình tròn, khoanh

=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng

– vòng tròn

=to dance in a round+ nhảy vòng tròn

– vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ

=the earth’s yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất

=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày

– (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực

=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết

– sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra

=to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý

=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính

=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả

– tuần chầu (mời rượu…)

=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu

– (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt…); (đánh bài) hội

=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp

– tràng, loạt

=round of applause+ tràng vỗ tay

=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng

– thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)

– (quân sự) phát (súng); viên đạn

=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn

=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào

– (âm nhạc) canông

!to show something in the round

– nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì

* phó từ

– quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn

=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn

=round and round+ quanh quanh

=round about+ quanh

=to go round+ đi vòng quanh

=all the year round+ quanh năm

=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm

=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn

=there’s not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt

– trở lại, quay trở lại

=spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại

=the other way round+ xoay trở lại

– khắp cả

=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả

!to win somebody round

– thuyết phục được ai theo ý kiến mình

* danh từ

– quanh, xung quanh, vòng quanh

=to sit round the table+ ngồi quanh bàn

=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới

=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề

=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề

* ngoại động từ

– làm tròn

=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc

– cắt tròn, cắt cụt

=to round the dog’s ears+ cắt cụt tai chó

– đi vòng quanh mũi đất

– ((thường) + off) gọt giũa (một câu)

=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn

– đọc tròn môi

=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm

– ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản…)

=to round [off] one’s estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi

* nội động từ

– thành tròn, trở nên tròn

=one’s form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra

!to round off

– làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối

=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy

– gọt giũa (câu văn)

– xây dựng thành cơ ngơi

!to round on

– (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại

=to round on one’s heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai

– bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)

– (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác

!to round out

– tròn ra, mập ra, béo ra

!to round to

– (hàng hải) lái theo chiều gió

!to round up

– chạy vòng quanh để dồn (súc vật)

– vây bắt, bố ráp

Thuật ngữ liên quan tới round

Tóm lại nội dung ý nghĩa của round trong tiếng Anh

round có nghĩa là: round /raund/* tính từ- tròn=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn- tròn, chẵn=a round dozen+ một tá tròn=in round figures+ tính theo số tròn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi- theo vòng tròn, vòng quanh=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở=to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy- sang sảng, vang (giọng)=a round voice+ giọng sang sảng- lưu loát, trôi chảy (văn)=a round style+ văn phong lưu loát- nhanh, mạnh=at a round pace+ đi nhanh- khá lớn, đáng kể=a good round gun+ một số tiền khá lớn* danh từ- vật hình tròn, khoanh=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng- vòng tròn=to dance in a round+ nhảy vòng tròn- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ=the earth’s yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra=to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả- tuần chầu (mời rượu…)=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt…); (đánh bài) hội=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp- tràng, loạt=round of applause+ tràng vỗ tay=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)- (quân sự) phát (súng); viên đạn=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào- (âm nhạc) canông!to show something in the round- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì* phó từ- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn=round and round+ quanh quanh=round about+ quanh=to go round+ đi vòng quanh=all the year round+ quanh năm=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn=there’s not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt- trở lại, quay trở lại=spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại=the other way round+ xoay trở lại- khắp cả=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả!to win somebody round- thuyết phục được ai theo ý kiến mình* danh từ- quanh, xung quanh, vòng quanh=to sit round the table+ ngồi quanh bàn=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề* ngoại động từ- làm tròn=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc- cắt tròn, cắt cụt=to round the dog’s ears+ cắt cụt tai chó- đi vòng quanh mũi đất- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn- đọc tròn môi=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản…)=to round [off] one’s estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi* nội động từ- thành tròn, trở nên tròn=one’s form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra!to round off- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy- gọt giũa (câu văn)- xây dựng thành cơ ngơi!to round on- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại=to round on one’s heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác!to round out- tròn ra, mập ra, béo ra!to round to- (hàng hải) lái theo chiều gió!to round up- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)- vây bắt, bố ráp

Đây là cách dùng round tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ round tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

round /raund/* tính từ- tròn=round cheeks+ má tròn trĩnh tiếng Anh là gì?

má phính=round hand+ chữ rộng tiếng Anh là gì?

chữ viết tròn- tròn tiếng Anh là gì?

chẵn=a round dozen+ một tá tròn=in round figures+ tính theo số tròn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) khứ hồi=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi- theo vòng tròn tiếng Anh là gì?

vòng quanh=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh- thẳng thắn tiếng Anh là gì?

chân thật tiếng Anh là gì?

nói không úp mở=to be round with someone+ (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) nói thẳng thắn tiếng Anh là gì?

không úp mở với ai=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy- sang sảng tiếng Anh là gì?

vang (giọng)=a round voice+ giọng sang sảng- lưu loát tiếng Anh là gì?

trôi chảy (văn)=a round style+ văn phong lưu loát- nhanh tiếng Anh là gì?

mạnh=at a round pace+ đi nhanh- khá lớn tiếng Anh là gì?

đáng kể=a good round gun+ một số tiền khá lớn* danh từ- vật hình tròn tiếng Anh là gì?

khoanh=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng- vòng tròn=to dance in a round+ nhảy vòng tròn- vòng tiếng Anh là gì?

sự quay tiếng Anh là gì?

vòng tiếng Anh là gì?

sự tuần hoàn tiếng Anh là gì?

chu kỳ=the earth’s yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày- (nghĩa bóng) phạm vi tiếng Anh là gì?

lĩnh vực=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết- sự đi vòng tiếng Anh là gì?

sự đi tua tiếng Anh là gì?

cuộc kinh lý tiếng Anh là gì?

cuộc đi dạo tiếng Anh là gì?

(số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra=to go the rounds+ đi tuần tra tiếng Anh là gì?

đi kinh lý=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả- tuần chầu (mời rượu…)=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) hiệp (quyền Anh) tiếng Anh là gì?

vòng thi đấu (quần vợt…) tiếng Anh là gì?

(đánh bài) hội=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp- tràng tiếng Anh là gì?

loạt=round of applause+ tràng vỗ tay=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)- (quân sự) phát (súng) tiếng Anh là gì?

viên đạn=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào- (âm nhạc) canông!to show something in the round- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì tiếng Anh là gì?

nêu bật vấn đề gì* phó từ- quanh tiếng Anh là gì?

vòng quanh tiếng Anh là gì?

loanh quanh tiếng Anh là gì?

xung quanh tiếng Anh là gì?

tròn=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn=round and round+ quanh quanh=round about+ quanh=to go round+ đi vòng quanh=all the year round+ quanh năm=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày tiếng Anh là gì?

ngủ suốt ngày đêm=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn=there’s not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt- trở lại tiếng Anh là gì?

quay trở lại=spring comes round+ xuân về tiếng Anh là gì?

mùa xuân trở lại=the other way round+ xoay trở lại- khắp cả=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả!to win somebody round- thuyết phục được ai theo ý kiến mình* danh từ- quanh tiếng Anh là gì?

xung quanh tiếng Anh là gì?

vòng quanh=to sit round the table+ ngồi quanh bàn=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề* ngoại động từ- làm tròn=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc- cắt tròn tiếng Anh là gì?

cắt cụt=to round the dog’s ears+ cắt cụt tai chó- đi vòng quanh mũi đất- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn- đọc tròn môi=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải tiếng Anh là gì?

tài sản…)=to round [off] one’s estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên tiếng Anh là gì?

làm cho thành cơ ngơi* nội động từ- thành tròn tiếng Anh là gì?

trở nên tròn=one’s form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra!to round off- làm tròn tiếng Anh là gì?

làm cho trọn vẹn tiếng Anh là gì?

làm cho cân đối=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy- gọt giũa (câu văn)- xây dựng thành cơ ngơi!to round on- (từ hiếm tiếng Anh là gì?

nghĩa hiếm) quay lại=to round on one’s heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai- bất ngờ đối đáp lại (ai) tiếng Anh là gì?

bất ngờ vặn lại (ai) tiếng Anh là gì?

bất ngờ tấn công lại (ai)- (thông tục) làm chỉ điểm tiếng Anh là gì?

tâu hót tiếng Anh là gì?

tố giác!to round out- tròn ra tiếng Anh là gì?

mập ra tiếng Anh là gì?

béo ra!to round to- (hàng hải) lái theo chiều gió!to round up- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)- vây bắt tiếng Anh là gì?

bố ráp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories