roots tiếng Anh là gì?

Related Articles

roots tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng roots trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ roots tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm roots tiếng Anh

roots

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roots

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

roots tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roots trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roots tiếng Anh nghĩa là gì.

root /ru:t/

* danh từ

– rễ (cây)

=to take root; to strike root+ bén rễ

=to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

– cây con cả rễ (để đem trồng)

– ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải…)

– chăn, gốc

=the root of a mountain+ chân núi

=the root of a tooth+ chân răng

– căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất

=to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề

=the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa

– (toán học) căn; nghiệm

=real root+ nghiệm thực

=square (second) root+ căn bậc hai

– (ngôn ngữ học) gốc từ

– (âm nhạc) nốt cơ bản

– (kinh thánh) con cháu

!to blush to the roots of one’s hair

– thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai

!roof and branch

– hoàn toàn, triệt để

=to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn

!to lay the axe to the root of

– đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)

!to strike at the root of something

– (xem) strike

* ngoại động từ

– làm bén rễ, làm bắt rễ (cây…)

– (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào

=terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ

=strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết

– (+ up, out…) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc

* nội động từ

– bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

* động từ+ (rout) /raut/

– (như) rootle

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ

=to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên

=to root for one’s team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình

root

– căn, nghiệm

– r. of an equation nghiệm của một phương trình

– r. of a number căn của một số

– r.s of unity các căn của đơn vị

– characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng

– congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư

– cube r. căn bậc ba

– double r. nghiệm kép

– extraneous r. nghiệm ngoại lai

– latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận

– multiple r. nghiệm bội

– principal r. nghiệm chính

– primitive r. căn nguyên thuỷ

– simple r. nghiệm đơn

– square r. căn bậc hai

– surd r. nghiệm vô tỷ

– triple r. nghiệm bội ba

Thuật ngữ liên quan tới roots

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roots trong tiếng Anh

roots có nghĩa là: root /ru:t/* danh từ- rễ (cây)=to take root; to strike root+ bén rễ=to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- cây con cả rễ (để đem trồng)- ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải…)- chăn, gốc=the root of a mountain+ chân núi=the root of a tooth+ chân răng- căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất=to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề=the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa- (toán học) căn; nghiệm=real root+ nghiệm thực=square (second) root+ căn bậc hai- (ngôn ngữ học) gốc từ- (âm nhạc) nốt cơ bản- (kinh thánh) con cháu!to blush to the roots of one’s hair- thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai!roof and branch- hoàn toàn, triệt để=to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn!to lay the axe to the root of- đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)!to strike at the root of something- (xem) strike* ngoại động từ- làm bén rễ, làm bắt rễ (cây…)- (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào=terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ=strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết- (+ up, out…) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc* nội động từ- bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))* động từ+ (rout) /raut/- (như) rootle- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ=to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên=to root for one’s team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mìnhroot- căn, nghiệm- r. of an equation nghiệm của một phương trình- r. of a number căn của một số- r.s of unity các căn của đơn vị- characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng- congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư- cube r. căn bậc ba- double r. nghiệm kép- extraneous r. nghiệm ngoại lai- latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận- multiple r. nghiệm bội- principal r. nghiệm chính- primitive r. căn nguyên thuỷ- simple r. nghiệm đơn- square r. căn bậc hai- surd r. nghiệm vô tỷ- triple r. nghiệm bội ba

Đây là cách dùng roots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

root /ru:t/* danh từ- rễ (cây)=to take root tiếng Anh là gì?

to strike root+ bén rễ=to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))- cây con cả rễ (để đem trồng)- ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt tiếng Anh là gì?

củ cải…)- chăn tiếng Anh là gì?

gốc=the root of a mountain+ chân núi=the root of a tooth+ chân răng- căn nguyên tiếng Anh là gì?

gốc rễ tiếng Anh là gì?

nguồn gốc tiếng Anh là gì?

căn bản tiếng Anh là gì?

thực chất=to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề=the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa- (toán học) căn tiếng Anh là gì?

nghiệm=real root+ nghiệm thực=square (second) root+ căn bậc hai- (ngôn ngữ học) gốc từ- (âm nhạc) nốt cơ bản- (kinh thánh) con cháu!to blush to the roots of one’s hair- thẹn đỏ cả mặt tiếng Anh là gì?

mặt đỏ tía tai!roof and branch- hoàn toàn tiếng Anh là gì?

triệt để=to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn!to lay the axe to the root of- đào tận gốc (cây) tiếng Anh là gì?

phá huỷ đi tiếng Anh là gì?

trừ tận gốc (cái gì)!to strike at the root of something- (xem) strike* ngoại động từ- làm bén rễ tiếng Anh là gì?

làm bắt rễ (cây…)- (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào tiếng Anh là gì?

làm cắm chặt vào=terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ=strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết- (+ up tiếng Anh là gì?

out…) nhổ bật rễ tiếng Anh là gì?

trừ tận gốc tiếng Anh là gì?

làm tiệt nọc* nội động từ- bén rễ tiếng Anh là gì?

ăn sâu vào ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))* động từ+ (rout) /raut/- (như) rootle- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(từ lóng) tích cực ủng hộ tiếng Anh là gì?

reo hò cổ vũ=to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên=to root for one’s team+ (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) reo hò cổ vũ đội mìnhroot- căn tiếng Anh là gì?

nghiệm- r. of an equation nghiệm của một phương trình- r. of a number căn của một số- r.s of unity các căn của đơn vị- characteristic r. nghiệm đặc trưng tiếng Anh là gì?

số đặc trưng- congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư- cube r. căn bậc ba- double r. nghiệm kép- extraneous r. nghiệm ngoại lai- latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận- multiple r. nghiệm bội- principal r. nghiệm chính- primitive r. căn nguyên thuỷ- simple r. nghiệm đơn- square r. căn bậc hai- surd r. nghiệm vô tỷ- triple r. nghiệm bội ba

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories