rides tiếng Anh là gì?

Related Articles

rides tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rides trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rides tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rides tiếng Anh

rides

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rides

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

rides tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rides trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rides tiếng Anh nghĩa là gì.

ride /raid/

* danh từ

– sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa…)

=to go for ride+ đi chơi bằng ngựa…

=a ride on one’s bicycle+ đi chơi bằng xe đạp

– đường xe ngựa đi qua rừng

– (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển

!to give somebody a ride

!to take somebody for a ride

– đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô…)

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi

– (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai

– (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười

* nội động từ rode; ridden

– đi ngựa, cưỡi ngựa

=to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên

=to ride full speed+ phi ngựa nước đại

– cưỡi lên

=to ride on an elephant+ cưỡi voi

=to ride on someone’s back+ cưỡi lên lưng ai

– đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện…); đi xe đạp

=to ride to school+ đi xe đạp đến trường

– lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh

=to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió

=the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao

=to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi

– thả neo (tàu thuỷ)

=the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo

=to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo

=to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo

– gối lên nhau

=bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia

– mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)

– thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc…) cho ngựa chạy (khoảng đất)

=the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm

* ngoại động từ

– cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)

=to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc

=to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa

– cưỡi

=to ride a horse+ cưỡi ngựa

=to ride an elephant+ cưỡi voi

=to ride a bicycle+ đi xe đạp

– cho cưỡi lên

=to ride a child on one’s back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng

– đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế

=ridden by remorse+ bị hối hận giày vò

=ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến)

=the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ

– lướt trên (sóng gió)

=to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi

!to ride away

– đi xa bằng ngựa

!to ride back

– trở về bằng ngựa

!to ride behind

– đi ngựa theo sau

– cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác

– ngồi phía sau (trên ô tô)

!to ride down

– phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai

– giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết

!to ride of

– đi xa bằng ngựa

– (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)

!to ride out

– vượt qua được

=to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go

!to ride over

– thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)

!to ride up

– đến bằng ngựa

!to ride and ite

– thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)

!to ride for a fall

– chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng

– có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại

!to ride hell for leather

– chạy hết tốc độ; phi nước đại

!to ride to hounds

– (xem) hound

!to ride a joke a death

– đùa quá, đùa nhà

!to ride like a tailor

– (xem) tailor

!to ride off on a side issue

– nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính

!to ride sandwich (bodkin)

– đi ô tô hàng (xe lửa…) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người

!to ride the whirlwind

– nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động…)

!let it ride!

– chuyện vớ vẩn!

Thuật ngữ liên quan tới rides

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rides trong tiếng Anh

rides có nghĩa là: ride /raid/* danh từ- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa…)=to go for ride+ đi chơi bằng ngựa…=a ride on one’s bicycle+ đi chơi bằng xe đạp- đường xe ngựa đi qua rừng- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển!to give somebody a ride!to take somebody for a ride- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô…)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười* nội động từ rode; ridden- đi ngựa, cưỡi ngựa=to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên=to ride full speed+ phi ngựa nước đại- cưỡi lên=to ride on an elephant+ cưỡi voi=to ride on someone’s back+ cưỡi lên lưng ai- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện…); đi xe đạp=to ride to school+ đi xe đạp đến trường- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh=to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió=the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao=to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi- thả neo (tàu thuỷ)=the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo=to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo=to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo- gối lên nhau=bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc…) cho ngựa chạy (khoảng đất)=the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm* ngoại động từ- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)=to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc=to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa- cưỡi=to ride a horse+ cưỡi ngựa=to ride an elephant+ cưỡi voi=to ride a bicycle+ đi xe đạp- cho cưỡi lên=to ride a child on one’s back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế=ridden by remorse+ bị hối hận giày vò=ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến)=the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ- lướt trên (sóng gió)=to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi!to ride away- đi xa bằng ngựa!to ride back- trở về bằng ngựa!to ride behind- đi ngựa theo sau- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác- ngồi phía sau (trên ô tô)!to ride down- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết!to ride of- đi xa bằng ngựa- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)!to ride out- vượt qua được=to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go!to ride over- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)!to ride up- đến bằng ngựa!to ride and ite- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)!to ride for a fall- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại!to ride hell for leather- chạy hết tốc độ; phi nước đại!to ride to hounds- (xem) hound!to ride a joke a death- đùa quá, đùa nhà!to ride like a tailor- (xem) tailor!to ride off on a side issue- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính!to ride sandwich (bodkin)- đi ô tô hàng (xe lửa…) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người!to ride the whirlwind- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động…)!let it ride!- chuyện vớ vẩn!

Đây là cách dùng rides tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rides tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ride /raid/* danh từ- sự đi chơi tiếng Anh là gì?

cuộc đi chơi (bằng ngựa tiếng Anh là gì?

xe đạp tiếng Anh là gì?

xe ô tô tiếng Anh là gì?

xe buýt tiếng Anh là gì?

xe lửa…)=to go for ride+ đi chơi bằng ngựa…=a ride on one’s bicycle+ đi chơi bằng xe đạp- đường xe ngựa đi qua rừng- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển!to give somebody a ride!to take somebody for a ride- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô…)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết tiếng Anh là gì?

khử ai đi- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ tiếng Anh là gì?

quở mắng) ai- (từ lóng) chế nhạo ai tiếng Anh là gì?

giễu cợt ai tiếng Anh là gì?

đem ai ra làm trò cười* nội động từ rode tiếng Anh là gì?

ridden- đi ngựa tiếng Anh là gì?

cưỡi ngựa=to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên=to ride full speed+ phi ngựa nước đại- cưỡi lên=to ride on an elephant+ cưỡi voi=to ride on someone’s back+ cưỡi lên lưng ai- đi xe (xe buýt tiếng Anh là gì?

xe lửa tiếng Anh là gì?

xe điện…) tiếng Anh là gì?

đi xe đạp=to ride to school+ đi xe đạp đến trường- lướt đi tiếng Anh là gì?

trôi nổi bập bềnh tiếng Anh là gì?

lênh đênh=to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió=the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao=to ride on the waves+ lướt sóng mà đi tiếng Anh là gì?

cưỡi sóng mà đi- thả neo (tàu thuỷ)=the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo=to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo=to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo- gối lên nhau=bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)- thuộc vào loại (tốt tiếng Anh là gì?

xấu tiếng Anh là gì?

êm tiếng Anh là gì?

xóc…) cho ngựa chạy (khoảng đất)=the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm* ngoại động từ- cưỡi ngựa tiếng Anh là gì?

đi ngựa (qua một vùng)=to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc=to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa- cưỡi=to ride a horse+ cưỡi ngựa=to ride an elephant+ cưỡi voi=to ride a bicycle+ đi xe đạp- cho cưỡi lên=to ride a child on one’s back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng- đè nặng tiếng Anh là gì?

giày vò tiếng Anh là gì?

day dứt tiếng Anh là gì?

áp chế=ridden by remorse+ bị hối hận giày vò=ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến)=the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ- lướt trên (sóng gió)=to ride the waves+ lướt trên sóng tiếng Anh là gì?

cưỡi sóng mà đi!to ride away- đi xa bằng ngựa!to ride back- trở về bằng ngựa!to ride behind- đi ngựa theo sau- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác- ngồi phía sau (trên ô tô)!to ride down- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa) tiếng Anh là gì?

đè chết!to ride of- đi xa bằng ngựa- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) chèn tiếng Anh là gì?

xô đẩy (chơi pôlô)!to ride out- vượt qua được=to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ) tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go!to ride over- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)!to ride up- đến bằng ngựa!to ride and ite- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai tiếng Anh là gì?

ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)!to ride for a fall- chạy như điên tiếng Anh là gì?

chạy bạt mạng tiếng Anh là gì?

phi ngựa bạt mạng- có những hành động liều mạng tiếng Anh là gì?

chuốc lấy sự thất bại!to ride hell for leather- chạy hết tốc độ tiếng Anh là gì?

phi nước đại!to ride to hounds- (xem) hound!to ride a joke a death- đùa quá tiếng Anh là gì?

đùa nhà!to ride like a tailor- (xem) tailor!to ride off on a side issue- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính!to ride sandwich (bodkin)- đi ô tô hàng (xe lửa…) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người!to ride the whirlwind- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động…)!let it ride!- chuyện vớ vẩn!

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories