rich tiếng Anh là gì?

Related Articles

rich tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rich trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rich tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rich tiếng Anh

rich

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rich

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

rich tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rich trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rich tiếng Anh nghĩa là gì.

rich /ritʃ/

* tính từ

– giàu, giàu có

=as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải

– tốt, dồi dào, phong phú, sum sê

=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt

=a rich library+ một thư viện phong phú

=rich vegetation+ cây cối sum sê

– đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc…)

=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy

=a rich dress+ cái áo lộng lẫy

=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy

– bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)

=rich food+ thức ăn béo bổ

=rich wine+ rượu vang đậm

– thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)

– rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)

=that is rich!+ thật vui không chê được!

Thuật ngữ liên quan tới rich

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rich trong tiếng Anh

rich có nghĩa là: rich /ritʃ/* tính từ- giàu, giàu có=as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt=a rich library+ một thư viện phong phú=rich vegetation+ cây cối sum sê- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc…)=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy=a rich dress+ cái áo lộng lẫy=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy- bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)=rich food+ thức ăn béo bổ=rich wine+ rượu vang đậm- thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)=that is rich!+ thật vui không chê được!

Đây là cách dùng rich tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rich tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rich /ritʃ/* tính từ- giàu tiếng Anh là gì?

giàu có=as rich as Croesus tiếng Anh là gì?

as rich as a Jew+ rất giàu tiếng Anh là gì?

giàu nứt đố đổ vách tiếng Anh là gì?

giàu như Thạch Sùng Vương Khải- tốt tiếng Anh là gì?

dồi dào tiếng Anh là gì?

phong phú tiếng Anh là gì?

sum sê=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt=a rich library+ một thư viện phong phú=rich vegetation+ cây cối sum sê- đẹp đẽ tiếng Anh là gì?

tráng lệ tiếng Anh là gì?

lộng lẫy tiếng Anh là gì?

đắt tiền tiếng Anh là gì?

quý giá (quần áo tiếng Anh là gì?

đồ đạc…)=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy=a rich dress+ cái áo lộng lẫy=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy- bổ tiếng Anh là gì?

ngậy tiếng Anh là gì?

béo (đồ ăn) tiếng Anh là gì?

đậm đà tiếng Anh là gì?

ngon tiếng Anh là gì?

nồng (rượu)=rich food+ thức ăn béo bổ=rich wine+ rượu vang đậm- thắm tiếng Anh là gì?

phong phú (màu sắc) tiếng Anh là gì?

ấm áp tiếng Anh là gì?

trầm (giọng) tiếng Anh là gì?

thơm ngát tiếng Anh là gì?

đượm (mùi)- rất hay tiếng Anh là gì?

rất vui tiếng Anh là gì?

rất buồn cười tiếng Anh là gì?

không chê được (chuyện)=that is rich!+ thật vui không chê được!

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories