protection tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng protection trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ protection tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
protection (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ protection |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
protection tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ protection trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ protection tiếng Anh nghĩa là gì.
protection /protection/
* danh từ
– sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
=under someone’s protection+ dưới sự che chở của ai
– người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
– giấy thông hành
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
– chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
!to live under someone’s protection
– được ai bao (đàn bà)
Thuật ngữ liên quan tới protection
Tóm lại nội dung ý nghĩa của protection trong tiếng Anh
protection có nghĩa là: protection /protection/* danh từ- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ=under someone’s protection+ dưới sự che chở của ai- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở- giấy thông hành- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)!to live under someone’s protection- được ai bao (đàn bà)
Đây là cách dùng protection tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ protection tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
protection /protection/* danh từ- sự bảo vệ tiếng Anh là gì?
sự bảo hộ tiếng Anh là gì?
sự che chở tiếng Anh là gì?
sự bảo trợ=under someone’s protection+ dưới sự che chở của ai- người bảo vệ tiếng Anh là gì?
người che chở tiếng Anh là gì?
vật bảo vệ tiếng Anh là gì?
vật che chở- giấy thông hành- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền tiếng Anh là gì?
tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)!to live under someone’s protection- được ai bao (đàn bà)