play up trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

You’re not supposed to be playing up here.

Em không được phép chơi trên này.

OpenSubtitles2018. v3

It plays up the fact that we die by exaggerating the speed of our lives.

Bài thơ nhấn mạnh ta chết vì sống quá vội vàng.

ted2019

Stepan’s arthritis is playing up.

Chứng viêm khớp của cậu Stepan đang hành.

OpenSubtitles2018. v3

My eyes have been playing up on me.

Đôi mắt tôi cứ như đang trêu đùa tôi vậy.

OpenSubtitles2018. v3

I need to make sure you’re not going to play up what good friends we’ve been.

Tôi muốn anh không nhắc đến tình bạn tốt đẹp của chúng ta nữa.

OpenSubtitles2018. v3

“Boys, why don’t you go play up in Buckley’s room?”

“Hai chú nhóc này, sao không lên phòng Buckley mà chơi đi?”

Literature

If I stay here, Conway prances around the country, playing up his fighter-pilot image, and meanwhile,

Nếu anh ở lại đây, còn Conway thì nghênh ngang đi khắp đất nước, chơi cái trò hình ảnh chiến binh phi công, và trong khi đó,

OpenSubtitles2018. v3

You can see we’re playing up the fears and really taking a conservative look at the upside.

Bạn có thể thấy ta đang nhấn mạnh những nỗi sợ và thực sự có một cái nhìn bảo thủ về phía ngược lại.

ted2019

Journalistic coverage of Chinese factories, on the other hand, plays up this relationship between the workers and the products they make.

Chính báo chí đề cập đến các nhà máy Trung Quốc, mặt khác, mới là đầu mối dấy lên mối quan hệ này, mối quan hệ giữa công nhân và các sản phẩm mà họ làm ra.

ted2019

You should really, instead, play up to whatever it is that makes you different, even if you think that some people will find it unattractive.

Bạn nên tận dụng những điều làm bạn khác biệt, dù bạn nghĩ một số người sẽ thấy điều đó kém hấp dẫn.

ted2019

The government later justified these detentions on grounds of security, stating that the detainees had played up the issue of Chinese education to incite racial sentiment.

Chính phủ sau đó hợp pháp hóa những vụ câu lưu này với lý do an ninh, nói rằng những người bị câu lưu lợi dụng vấn đề giáo dục Hoa ngữ nhằm kích động tình cảm sắc tộc.

WikiMatrix

Because the people who fancy you are just going to fancy you anyway, and the unimportant losers who don’t, well, they only play up to your advantage.

Vì những người ưa thích bạn đằng nào cũng ưa thích bạn, và những người không ưa thích bạn, cũng chẳng giúp bạn có thêm lợi thế.

ted2019

Cyborgs in fiction often play up a human contempt for over-dependence on technology, particularly when used for war, and when used in ways that seem to threaten free will.

Những người sinh hóa trong tác phẩm giả tưởng thường gặp phải sự khinh thường từ con người do sự phụ thuộc vào công nghệ, được sử dụng nhiều trong chiến tranh, và thường bị xâm phạm quyền tự do.

WikiMatrix

It’s happening on a constant basis, and the journalist is always playing catch up.

Để ví dụ cách tất cả chúng ta biết thông tin mới nhất nhờ vào người dùng mạng .

QED

Do you remember how when the two of you were little, you’d play dress up?

Con có nhờ hồi 2 con còn nhỏ 2 con đã chơi trò đóng vai thế nào không?

OpenSubtitles2018. v3

Such tables were often quite high – until the late 18th century people usually played standing up.

Những chiếc bàn dùng để chơi đàn thường khá cao – cho đến cuối thế kỷ thứ 18 người chơi đàn thường ở tư thế đứng.

WikiMatrix

I think you guys enjoy playing dress up as much as the guests.

Tôi nghĩ là các người cũng thích trò giả trang này giống như những vị khách.

OpenSubtitles2018. v3

Why are you trying to play hard when you’re nothing but a white boy playing dress-up?

Sao cậu cứ phải cố gắng khi cậu chẳng có gì ngoài việc là một cậu da trắng mặc đồ ăn diện?

OpenSubtitles2018. v3

We don’t get a whole bunch of homicides out here and we’re trying to play catch-up.

ở đây, chúng tôi ko gặp nhiều vụ giết người mà, vì vậy chúng tôi muốn làm thật rõ

OpenSubtitles2018. v3

FBI’s playing catch-up.

FBI đang cố cạnh tranh với việc đó.

OpenSubtitles2018. v3

I’m not playing around up here.

Tôi không chơi trò chơi ở đây.

OpenSubtitles2018. v3

He’s playing it up.

Cậu ấy chơi đùa thôi.

OpenSubtitles2018. v3

FBI is playing catch-up.

FBI đang nỗ lực vượt qua lợi thế đó.

OpenSubtitles2018. v3

You’re already playing catch-up.

Các anh phải bắt cho bằng được nó

OpenSubtitles2018. v3

FBI’s playing catch-up.

FBI đang nỗ lực vượt qua lợi thế đó.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories