người phục vụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

“Ai muốn làm lớn trong anh em thì phải là người phục vụ anh em”: (10 phút)

“Whoever Wants to Become Great Among You Must Be Your Minister”: (10 min.)

jw2019

Đọc xong, ngài trao cuộn sách cho người phục vụ rồi ngồi xuống.

Jesus hands the scroll to the attendant and sits down.

jw2019

Hãy cho người phục vụ biết tên bạn.

Give your name to the attendant.

OpenSubtitles2018. v3

5 Mẹ ngài nói với những người phục vụ: “Người bảo gì, hãy làm theo”.

5 His mother said to those serving: “Do whatever he tells you.”

jw2019

27 Người ngồi ở bàn và người phục vụ, ai lớn hơn?

27 For which one is greater, the one dining* or the one serving?

jw2019

Hai tháng trước, tôi chỉ là một người phục vụ, không phải là một bán thần có cánh.

Up until two months ago, I was a barista, not some damn winged demigoddess.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ như người phục vụ chính thức cho các tai nạn đó.

It’s like I am the official caterer for that accident .

OpenSubtitles2018. v3

Bà Hoàng hậu nào có được người phục vụ nhiệt tình hơn

What queen has a servant more devoted?”

Literature

Nhóm người phục vụ ở các nơi này được biết đến là gia đình Bê-tên.

As a group, those who serve at these facilities are known as the Bethel family.

jw2019

Người phục vụ, bánh cưới, ban nhạc, danh sách khách mời…

There is the camera, the cake, the band, the guests…

OpenSubtitles2018. v3

Vậy thì cô nên tìm người phục vụ.

Then I suggest you find a waitress.

OpenSubtitles2018. v3

Người phục vụ sẽ đến ngay.

Your server will be with you shortly.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 19 / 5 / 2003, là một phần của nhóm bắn tỉa 2 ngườiphục vụ trong Chiến dịch Tự do Iraq…

On May 19, 2003, as part of a two-man sniper team serving in Operation Iraqi Freedom…

OpenSubtitles2018. v3

Người phục vụ chuyển món bánh khai vị.

The butler passed around canapes.

ted2019

Cho thống soái và những người phục vụ dưới ông ấy.

For the Imperator and the men that yet serve beneath him.

OpenSubtitles2018. v3

Con số những người phục vụ truyền giáo toàn thời gian vào cuối năm này là 52.225.

The number of full-time missionaries serving at the end of the year was 52,225.

LDS

Anh không thể sa thải người phục vụ nếu chỉ dựa vào ngoại hình.

You can’t fire no waitress based on appearance.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ tôi có xe hơi, nhà và có người phục vụ.

Now, I’ve a car, a house and maids to serve me.

OpenSubtitles2018. v3

• Những người phục vụ với tư cách giáo sĩ thể hiện tinh thần nào?

• What spirit is seen among those serving as missionaries?

jw2019

Anh sẽ cất xe và đi vô theo đường của người phục vụ.

I’ll park the car and come In through the servants’entrance.

OpenSubtitles2018. v3

+ 23 Họ là người phục vụ Đấng Ki-tô chăng?

+ 23 Are they ministers of Christ?

jw2019

người phục vụ Chúa.

serviam.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi cảnh báo cô, tôi không phải là người phục vụ tốt nhất.

But I warn you, as a waiter I’m not of the highest class.

OpenSubtitles2018. v3

11 Người lớn nhất trong anh em phải là người phục vụ anh em.

11 But the greatest one among you must be your minister.

jw2019

Thật may là cô đã tìm được một người phục vụ tài năng.

Lucky you found a star bartender.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories