Nghĩa Của Từ Spray Là Gì ? Nghĩa Của Từ Water Spray Trong Tiếng Việt

Related Articles

Thông dụng

Danh từ

Cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa)a spray of peach-treecành đào Cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏa spray of diamondscành thoa kim cương Chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..)she carried a spray of pink rosescô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra…)sea spraybụi nước biển Chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu…)fly-spraythuốc phun diệt ruồi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu…) Cái tung ra như bụi nướca spray of fireworkspháo hoa tung ra

Ngoại động từ

Bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu…)spraying paint on her carxì sơn lên xe hơi của cô ta

Nội động từ

( + out) ( over, across) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng)water sprayed out over the floornước bắn tung toé khắp sàn nhà

Hình thái từ

Cơ khí & công trình

chất phunprotective spray materialchất phun bảo vệ phun sơn xì tia phun (sơn xì)

Giao thông & vận tải

bụi nước (biển)

Xây dựng

bụi dầu máy sơn sì vật rời vật vụn

Điện lạnh

phun bụi nướcwater sprayphun (bụi) nước

Kỹ thuật chung

bồi đắp bơm phunspray pumpbơm phun mù bọt bụi nướcsalt spraysự phun bụi nước muốispray hoodnắp chắn bụi nướcspray hoodnắp chụp chắn bụi nướcwater sprayphun (bụi) nướcwater spray systemhệ thống phun bụi nước cái phun mù chùm vật đúc dụng cụ phun, bình phun, xịt

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ3 Cơ khí & công trình4 Giao thông & vận tải5 Xây dựng6 Điện lạnh7 Kỹ thuật chung8 Kinh tế9 Cơ – Điện tử10 Các từ liên quan10.1 Từ đồng nghĩa10.2 Từ trái nghĩa /spreɪ/Cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa)aof peach-treecành đào Cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏaof diamondscành thoa kim cương Chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..)she carried aof pink rosescô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra…)seabụi nước biển Chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu…)fly-spraythuốc phun diệt ruồi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu…) Cái tung ra như bụi nướcaof fireworkspháo hoa tung raBơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu…)spraying paint on her carxì sơn lên xe hơi của cô ta( + out) ( over, across) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng)water sprayed out over the floornước bắn tung toé khắp sàn nhàchất phunprotectivematerialchất phun bảo vệ phun sơn xì tia phun (sơn xì)bụi nước (biển)bụi dầu máy sơn sì vật rời vật vụnphun bụi nướcwaterphun (bụi) nướcbồi đắp bơm phunpumpbơm phun mù bọt bụi nướcsaltsự phun bụi nước muốihoodnắp chắn bụi nướchoodnắp chụp chắn bụi nướcwaterphun (bụi) nướcwatersystemhệ thống phun bụi nước cái phun mù chùm vật đúc dụng cụ phun, bình phun, xịt

Giải thích EN : A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on ..

Giải thích VN: Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.

miệng phun phunaerosol spray containerbình phun son khíasbestos spray coatinglớp phủ amiang phunbrine spray air coolerbộ làm lạnh phun nước muốibrine spray coolerbộ làm lạnh phun nước muốibrine spray coolermáy kết đông phun nước muốibrine spray freezermáy kết đông phun nước muốibrine spray freezer spray nozzlemũi phun nước muốibrine spray refrigerationlàm lạnh (bằng) phun nước muốibrine spray systemhệ phun nước muốibrine spray systemhệ thống phun nước muốichilled brine spray systemhệ phun nước muối lạnhchilled brine spray systemhệ thống phun nước muối lạnhchilled-water sprayphun tia nước lạnhchilling spray cyclechu trình làm lạnh phuncooling spraylàm lạnh phuncryogenic liquid spray refrigerating systemhệ làm lạnh phun lỏng cryocryogenic liquid spray refrigerating systemhệ thống lạnh phun lỏng cryocryogenic liquid spray refrigerating systemthiết bị làm lạnh phun lỏng cryodefrosting by water sprayphá băng bằng phun nướcdefrosting spraytia phun phá băngdry spraysự phun bụi khôedge sprayphun ẩm mépedging sprayphun ẩm mépenclosed spray-type air coolerdàn lạnh không khí kiểu phun kínenclosed spray-type air coolergiàn lạnh không khí kiểu phun kíngravity-feed spray gunsúng phun sơn nhờ trọng lựcheavy-water spray nozzlevòi phun nước nặnghigh velocity water spray systemhệ thống phun nước tốc độ caohigh-pressure spraytia phun cao ápinjected fuel spraytia nhiên liệu phuninjector spray tipđầu máy phun mùlow-velocity walter spray systemhệ thống phun nước tốc độ thấpneutral salt spray testphép thử phun muối trung hòanitrogen spray refrigerating systemhệ (thống) lạnh phun nitơnitrogen spray refrigerating systemhệ thống lạnh phun nitơoil spray lubricationsự bôi trơn bằng phun mùoverhead brine spray deckdàn phun dung dịch muối treo trầnoverhead brine spray deckgiàn phun dung dịch muối treo trầnpaint spray gunmáy phun sơnpaint spray gunsúng phun sơnperforated water spraycái phun nướcprotective spray materialchất phun bảo vệsalt spraysự phun bụi nước muốisalt spraysự phun mù muốisalt spray chamberbuồng phun muối (thử nghiệm xe)scale spraysơn phun dạng vảyscale spraysơn phun theo lớpsharp spraytia phun mạnhshear spraysự phun cắtspray air washerbuồng phun thành bụispray aperturelỗ phun rảispray boomcần phun mùspray boothbuồng phun mùspray boothbuồng phun sơnspray boothbuồng sơn dùng súng phunspray carburetorvòi phunspray chamberbuồng phun (mưa)spray chamberphòng phunspray coatermáy tráng kiểu phun sươngspray coatingsơn phunspray combustioncháy phunspray condensationthiết bị ngưng phunspray condenserdàn ngưng tưới (phun)spray condensergiàn ngưng tưới (phun)spray conduitống dẫn của dàn phunspray conduitống dẫn của giàn phunspray conecôn phunspray conevòi phunspray coolerdàn lạnh phunspray coolergiàn lạnh phunspray coolersàn lắp giàn phunspray coolersàn lắp giàn phun (làm lạnh)spray coolerthiết bị phun nguộispray coolinglàm lạnh phunspray coolingsự làm lạnh bằng phunspray coolingsự làm lạnh phunspray coolingsự làm mát bằng phunspray coolingsự làm nguội bằng phun (tưới)spray cooling towertháp giải nhiệt bằng phun mưaspray cooling towertháp làm mát bằng phun mưaspray decksàn lắp giàn phunspray defrostingphá băng bằng cách phunspray dehydrationkhử nước (sấy) phun sươngspray dehydrationkhử nước phun sươngspray dehydrationsấy phun sươngspray dryingkhử nước phun sươngspray dryingsấy phun sươngspray ductống dẫn của dàn phunspray ductống dẫn của giàn phunspray filled cooling towertháp làm lạnh kiểu phun than bụispray freezemáy kết đông phunspray freeze-dryingsấy thăng hoa kiểu phunspray freeze-dryingsấy đông kiểu phun sươngspray freezerhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngspray freezermáy kết đông phunspray freezingkết đông kiểu phun (sương)spray freezingsự kết đông phun (sương)spray freezing machinehệ (thống) kết đông kiểu phun sươngspray freezing machinemáy kết đông phunspray freezing planttrạm kết đông phun (sương)spray freezing systemhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngspray freezing systemmáy kết đông phunspray frosterhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngspray frostermáy kết đông phunspray gunsúng phun mùspray gun for paintingsúng phun sơnspray headerđầu phân phối phun sươngspray humidificationgia ẩm kiểu phun sươngspray irrigationsự tưới phun mưaspray irrigationtưới phunspray lancevòi phunspray lubricationsự bôi trơn phun mùspray maskmặt nạ phòng phun mùspray nozzleđầu phunspray nozzlemũi phun (sương)spray nozzlevòi phun mùspray oildầu phunspray paintsơn phunspray paintingsự phun sơnspray paintingsự sơn phunspray pathđường phun rảispray pipeống phunspray pointmũi phun (nạp hoặc phóng điện)spray pondbể phunspray pondbể, bồn phunspray pondao phunspray probedụng cụ dò phun, máy dò phunspray pumpbơm nước phunspray pumpbơm phun mùspray refrigeration systemhệ (thống) làm lạnh kiểu phunspray refrigeration systemhệ thống làm lạnh kiểu phunspray sprinklerđầu phunspray sprinklerthiết bị/đầu phun nướcspray tapvòi phun mùspray testphép thử phun màuspray thawingphá băng bằng cách phunspray torchđuốc phun nhiệtspray towertháp phunspray tubeống phun tiaspray unit coolertổ làm lạnh kiểu phunspray washermáy rửa kiểu phun mùspray waternước phunspray water condenserbình ngưng tụ kiểu phunspray water supplycấp nước phunspray water supplysự (cung) cấp nước phunspray zonevùng phunspray-down equipmentthiết bị phun nước (để cọ rửa)spray-filled cooling towertháp giải nhiệt bằng phun mưaspray-filled cooling towertháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưaspray-filled cooling towertháp làm mát bằng phun mưaspray-gunống phunspray-type dehumidifiermáy khử ẩm kiểu phunspray-type evaporatordàn bay hơi kiểu phunspray-type evaporatorgiàn bay hơi kiểu phunspray-type unit coolertổ làm lạnh kiểu phunspray-upsự phun gia côngspraying (spraypainting)sự sơn phunsteam spraytia phun hơi nướctraveling spray boothbuồng phun sơn di độngvarnish spray gunsúng phun vécniwater sprayphun (bụi) nướcwater spraysự phun nướcwater spray systemhệ thống phun bụi nướcwater spray systemhệ thống phun nướcwire flame spray gunsúng phun lửa phun bụidry spraysự phun bụi khôsalt spraysự phun bụi nước muốiwater sprayphun (bụi) nướcwater spray systemhệ thống phun bụi nước phun mùinjector spray tipđầu máy phun mùoil spray lubricationsự bôi trơn bằng phun mùsalt spraysự phun mù muốispray boomcần phun mùspray boothbuồng phun mùspray gunsúng phun mùspray lubricationsự bôi trơn phun mùspray maskmặt nạ phòng phun mùspray nozzlevòi phun mùspray pumpbơm phun mùspray tapvòi phun mùspray washermáy rửa kiểu phun mù phun thành bụispray air washerbuồng phun thành bụi sự bơm sự phundry spraysự phun bụi khôsalt spraysự phun bụi nước muốisalt spraysự phun mù muốishear spraysự phun cắtspray paintingsự phun sơnspray-upsự phun gia côngwater spraysự phun nước sự phun mùsalt spraysự phun mù muối sự phun thành bụi súng phungravity-feed spray gunsúng phun sơn nhờ trọng lựcpaint spray gunsúng phun sơnspray boothbuồng sơn dùng súng phunspray gunsúng phun mùspray gun for paintingsúng phun sơnvarnish spray gunsúng phun vécniwire flame spray gunsúng phun lửa thiết bị phunspray coolerthiết bị phun nguộispray-down equipmentthiết bị phun nước (để cọ rửa) thổi ra vòi phunheavy-water spray nozzlevòi phun nước nặngspray nozzlevòi phun mùspray tapvòi phun mù

Kinh tế

bình bơm bụi cành non chất lỏng để bơm chồi dòngfog spraydòng phun tạo sương mùhigh pressure washing spraydòng rửa áp lực cao nướcbrine sprayvòi phun nước muốidefrosting by water spraysự làm tan đông bằng nước phunbrine sprayvòi phun nước muốibrine spray refrigerationsự làm lạnh bằng phun dung dịch muốichilling sprayvòi phun làm lạnhdisk spray processphương pháp phun bằng đĩafog spraydòng phun tạo sương mùspray chamberphòng phun mùspray coatingsự phủ bằng phunspray cookernồi nấu kiểu phunspray coolingsự làm nguội bằng cách phunspray dryingsự sấy phunspray powder milksữa khô sấy phunspray processphương pháp phunspray processquá trình phunspray tankbể phun (trong máy rửa chai)spray-dried milksữa khô sấy phunspray-filled atmospheric cooling towertháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phunspray-type evaporatorthiết bị bốc hơi kiểu phun thụ phấn vảy vòi phunbrine sprayvòi phun nước muốichilling sprayvòi phun làm lạnhspray-filled atmospheric cooling towertháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun

Nguồn khác

spray : Corporateinformation

Cơ – Điện tử

Bơm phun, (v) phun thành bụi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounaerosol, atomizer, drizzle, droplets, duster, fog, froth, moisture, spindrift, splash, sprayer, sprinkler, vaporizer, jet, spout, squirt, branch, sprig, twig verbatomize, drizzle, dust, scatter, shoot, shower, smear, spatter, splash, spritz, squirt, throw around, jet, spout, bespatter, dash, slop, slosh, splatter, swash, bouquet, branch, discharge, fumigate, hose, mist, mizzle, moisture, nebulize, nozzle, spew, sprig, sprinkle, spume, strew, treat, twig, volley

Từ trái nghĩa

verbcollect, gather Chuyên mục: Hỏi Đáp

miệng phun phunaerosolcontainerbình phun son khíasbestoscoatinglớp phủ amiang phunbrineair coolerbộ làm lạnh phun nước muốibrinecoolerbộ làm lạnh phun nước muốibrinecoolermáy kết đông phun nước muốibrinefreezermáy kết đông phun nước muốibrinefreezer spray nozzlemũi phun nước muốibrinerefrigerationlàm lạnh (bằng) phun nước muốibrinesystemhệ phun nước muốibrinesystemhệ thống phun nước muốichilled brinesystemhệ phun nước muối lạnhchilled brinesystemhệ thống phun nước muối lạnhchilled-waterphun tia nước lạnhchillingcyclechu trình làm lạnh phuncoolinglàm lạnh phuncryogenic liquidrefrigerating systemhệ làm lạnh phun lỏng cryocryogenic liquidrefrigerating systemhệ thống lạnh phun lỏng cryocryogenic liquidrefrigerating systemthiết bị làm lạnh phun lỏng cryodefrosting by waterphá băng bằng phun nướcdefrostingtia phun phá băngdrysự phun bụi khôedgephun ẩm mépedgingphun ẩm mépenclosed spray-type air coolerdàn lạnh không khí kiểu phun kínenclosed spray-type air coolergiàn lạnh không khí kiểu phun kíngravity-feedgunsúng phun sơn nhờ trọng lựcheavy-waternozzlevòi phun nước nặnghigh velocity watersystemhệ thống phun nước tốc độ caohigh-pressuretia phun cao ápinjected fueltia nhiên liệu phuninjectortipđầu máy phun mùlow-velocity waltersystemhệ thống phun nước tốc độ thấpneutral salttestphép thử phun muối trung hòanitrogenrefrigerating systemhệ (thống) lạnh phun nitơnitrogenrefrigerating systemhệ thống lạnh phun nitơoillubricationsự bôi trơn bằng phun mùoverhead brinedeckdàn phun dung dịch muối treo trầnoverhead brinedeckgiàn phun dung dịch muối treo trầnpaintgunmáy phun sơnpaintgunsúng phun sơnperforated watercái phun nướcprotectivematerialchất phun bảo vệsaltsự phun bụi nước muốisaltsự phun mù muốisaltchamberbuồng phun muối (thử nghiệm xe)scalesơn phun dạng vảyscalesơn phun theo lớpsharptia phun mạnhshearsự phun cắtair washerbuồng phun thành bụiaperturelỗ phun rảiboomcần phun mùboothbuồng phun mùboothbuồng phun sơnboothbuồng sơn dùng súng phuncarburetorvòi phunchamberbuồng phun (mưa)chamberphòng phuncoatermáy tráng kiểu phun sươngcoatingsơn phuncombustioncháy phuncondensationthiết bị ngưng phuncondenserdàn ngưng tưới (phun)condensergiàn ngưng tưới (phun)conduitống dẫn của dàn phunconduitống dẫn của giàn phunconecôn phunconevòi phuncoolerdàn lạnh phuncoolergiàn lạnh phuncoolersàn lắp giàn phuncoolersàn lắp giàn phun (làm lạnh)coolerthiết bị phun nguộicoolinglàm lạnh phuncoolingsự làm lạnh bằng phuncoolingsự làm lạnh phuncoolingsự làm mát bằng phuncoolingsự làm nguội bằng phun (tưới)cooling towertháp giải nhiệt bằng phun mưacooling towertháp làm mát bằng phun mưadecksàn lắp giàn phundefrostingphá băng bằng cách phundehydrationkhử nước (sấy) phun sươngdehydrationkhử nước phun sươngdehydrationsấy phun sươngdryingkhử nước phun sươngdryingsấy phun sươngductống dẫn của dàn phunductống dẫn của giàn phunfilled cooling towertháp làm lạnh kiểu phun than bụifreezemáy kết đông phunfreeze-dryingsấy thăng hoa kiểu phunfreeze-dryingsấy đông kiểu phun sươngfreezerhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngfreezermáy kết đông phunfreezingkết đông kiểu phun (sương)freezingsự kết đông phun (sương)freezing machinehệ (thống) kết đông kiểu phun sươngfreezing machinemáy kết đông phunfreezing planttrạm kết đông phun (sương)freezing systemhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngfreezing systemmáy kết đông phunfrosterhệ (thống) kết đông kiểu phun sươngfrostermáy kết đông phungunsúng phun mùgun for paintingsúng phun sơnheaderđầu phân phối phun sươnghumidificationgia ẩm kiểu phun sươngirrigationsự tưới phun mưairrigationtưới phunlancevòi phunlubricationsự bôi trơn phun mùmaskmặt nạ phòng phun mùnozzleđầu phunnozzlemũi phun (sương)nozzlevòi phun mùoildầu phunpaintsơn phunpaintingsự phun sơnpaintingsự sơn phunpathđường phun rảipipeống phunpointmũi phun (nạp hoặc phóng điện)pondbể phunpondbể, bồn phunpondao phunprobedụng cụ dò phun, máy dò phunpumpbơm nước phunpumpbơm phun mùrefrigeration systemhệ (thống) làm lạnh kiểu phunrefrigeration systemhệ thống làm lạnh kiểu phunsprinklerđầu phunsprinklerthiết bị/đầu phun nướctapvòi phun mùtestphép thử phun màuthawingphá băng bằng cách phuntorchđuốc phun nhiệttowertháp phuntubeống phun tiaunit coolertổ làm lạnh kiểu phunwashermáy rửa kiểu phun mùwaternước phunwater condenserbình ngưng tụ kiểu phunwater supplycấp nước phunwater supplysự (cung) cấp nước phunzonevùng phunspray-down equipmentthiết bị phun nước (để cọ rửa)spray-filled cooling towertháp giải nhiệt bằng phun mưaspray-filled cooling towertháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưaspray-filled cooling towertháp làm mát bằng phun mưaspray-gunống phunspray-type dehumidifiermáy khử ẩm kiểu phunspray-type evaporatordàn bay hơi kiểu phunspray-type evaporatorgiàn bay hơi kiểu phunspray-type unit coolertổ làm lạnh kiểu phunspray-upsự phun gia côngspraying (spraypainting)sự sơn phunsteamtia phun hơi nướctravelingboothbuồng phun sơn di độngvarnishgunsúng phun vécniwaterphun (bụi) nướcwatersự phun nướcwatersystemhệ thống phun bụi nướcwatersystemhệ thống phun nướcwire flamegunsúng phun lửa phun bụidrysự phun bụi khôsaltsự phun bụi nước muốiwaterphun (bụi) nướcwatersystemhệ thống phun bụi nước phun mùinjectortipđầu máy phun mùoillubricationsự bôi trơn bằng phun mùsaltsự phun mù muốiboomcần phun mùboothbuồng phun mùgunsúng phun mùlubricationsự bôi trơn phun mùmaskmặt nạ phòng phun mùnozzlevòi phun mùpumpbơm phun mùtapvòi phun mùwashermáy rửa kiểu phun mù phun thành bụiair washerbuồng phun thành bụi sự bơm sự phundrysự phun bụi khôsaltsự phun bụi nước muốisaltsự phun mù muốishearsự phun cắtpaintingsự phun sơnspray-upsự phun gia côngwatersự phun nước sự phun mùsaltsự phun mù muối sự phun thành bụi súng phungravity-feedgunsúng phun sơn nhờ trọng lựcpaintgunsúng phun sơnboothbuồng sơn dùng súng phungunsúng phun mùgun for paintingsúng phun sơnvarnishgunsúng phun vécniwire flamegunsúng phun lửa thiết bị phuncoolerthiết bị phun nguộispray-down equipmentthiết bị phun nước (để cọ rửa) thổi ra vòi phunheavy-waternozzlevòi phun nước nặngnozzlevòi phun mùtapvòi phun mùbình bơm bụi cành non chất lỏng để bơm chồi dòngfogdòng phun tạo sương mùhigh pressure washingdòng rửa áp lực cao nướcbrinevòi phun nước muốidefrosting by watersự làm tan đông bằng nước phunbrinevòi phun nước muốibrinerefrigerationsự làm lạnh bằng phun dung dịch muốichillingvòi phun làm lạnhdiskprocessphương pháp phun bằng đĩafogdòng phun tạo sương mùchamberphòng phun mùcoatingsự phủ bằng phuncookernồi nấu kiểu phuncoolingsự làm nguội bằng cách phundryingsự sấy phunpowder milksữa khô sấy phunprocessphương pháp phunprocessquá trình phuntankbể phun (trong máy rửa chai)spray-dried milksữa khô sấy phunspray-filled atmospheric cooling towertháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phunspray-type evaporatorthiết bị bốc hơi kiểu phun thụ phấn vảy vòi phunbrinevòi phun nước muốichillingvòi phun làm lạnhspray-filled atmospheric cooling towertháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun: CorporateinformationBơm phun, (v) phun thành bụinounaerosol, atomizer, drizzle, droplets, duster, fog, froth, moisture, spindrift, splash, sprayer, sprinkler, vaporizer, jet, spout, squirt, branch, sprig, twig verbatomize, drizzle, dust, scatter, shoot, shower, smear, spatter, splash, spritz, squirt, throw around, jet, spout, bespatter, dash, slop, slosh, splatter, swash, bouquet, branch, discharge, fumigate, hose, mist, mizzle, moisture, nebulize, nozzle, spew, sprig, sprinkle, spume, strew, treat, twig, volleyverbcollect, gather Chuyên mục: Hỏi Đáp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories