needle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng needle trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ needle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
needle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ needle |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
needle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ needle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ needle tiếng Anh nghĩa là gì.
needle /’ni:dl/
* danh từ
– cái kim; kim (la bàn…)
=the eye of a needle+ lỗ kim
=to thread a needle+ xâu kim
– chỏm núi nhọn
– lá kim (lá thông, lá tùng)
– tinh thể hình kim
– cột hình tháp nhọn
– (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn
!as sharp as a needle
– (xem) sharp
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
– đáy biển mò kim
!true as the needle to the pole
– đáng tin cậy* động từ
– khâu
– nhể (bằng kim); châm
– lách qua, len lỏi qua
=to needle one’s way through a crwod+ lách qua một đám đông
– kết tinh thành kim
– (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
Thuật ngữ liên quan tới needle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của needle trong tiếng Anh
needle có nghĩa là: needle /’ni:dl/* danh từ- cái kim; kim (la bàn…)=the eye of a needle+ lỗ kim=to thread a needle+ xâu kim- chỏm núi nhọn- lá kim (lá thông, lá tùng)- tinh thể hình kim- cột hình tháp nhọn- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn!as sharp as a needle- (xem) sharp!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)- đáy biển mò kim!true as the needle to the pole- đáng tin cậy* động từ- khâu- nhể (bằng kim); châm- lách qua, len lỏi qua=to needle one’s way through a crwod+ lách qua một đám đông- kết tinh thành kim- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
Đây là cách dùng needle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ needle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
needle /’ni:dl/* danh từ- cái kim tiếng Anh là gì?
kim (la bàn…)=the eye of a needle+ lỗ kim=to thread a needle+ xâu kim- chỏm núi nhọn- lá kim (lá thông tiếng Anh là gì?
lá tùng)- tinh thể hình kim- cột hình tháp nhọn- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn!as sharp as a needle- (xem) sharp!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)- đáy biển mò kim!true as the needle to the pole- đáng tin cậy* động từ- khâu- nhể (bằng kim) tiếng Anh là gì?
châm- lách qua tiếng Anh là gì?
len lỏi qua=to needle one’s way through a crwod+ lách qua một đám đông- kết tinh thành kim- (từ lóng) châm chọc tiếng Anh là gì?
chọc tức tiếng Anh là gì?
khích (ai làm gì- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)