loosen tiếng Anh là gì?

Related Articles

loosen tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng loosen trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ loosen tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm loosen tiếng Anh

loosen

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ loosen

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

loosen tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loosen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loosen tiếng Anh nghĩa là gì.

loosen /’lu:sn/

* ngoại động từ

– nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra

=to loosen a screw+ nới lỏng một cái đinh ốc

– xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra

– (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)

– buông lỏng, nới ra (kỷ luật)

* nội động từ

– lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra

!to loosen someone’s tongue

– (như) to loose someone’s tongue ((xem) loose)

Thuật ngữ liên quan tới loosen

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loosen trong tiếng Anh

loosen có nghĩa là: loosen /’lu:sn/* ngoại động từ- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra=to loosen a screw+ nới lỏng một cái đinh ốc- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)* nội động từ- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra!to loosen someone’s tongue- (như) to loose someone’s tongue ((xem) loose)

Đây là cách dùng loosen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loosen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

loosen /’lu:sn/* ngoại động từ- nới ra tiếng Anh là gì?

làm lỏng ra tiếng Anh là gì?

làm long ra tiếng Anh là gì?

lơi ra=to loosen a screw+ nới lỏng một cái đinh ốc- xới cho (đất) xốp lên tiếng Anh là gì?

làm cho (đất) tơi ra- (y học) làm cho nhuận (tràng) tiếng Anh là gì?

làm cho long (đờm)- buông lỏng tiếng Anh là gì?

nới ra (kỷ luật)* nội động từ- lỏng ra tiếng Anh là gì?

giãn ra tiếng Anh là gì?

lơi ra tiếng Anh là gì?

long ra!to loosen someone’s tongue- (như) to loose someone’s tongue ((xem) loose)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories