letter tiếng Anh là gì?

Related Articles

letter tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng letter trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ letter tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm letter tiếng Anh

letter

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ letter

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

letter tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ letter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ letter tiếng Anh nghĩa là gì.

letter /’letə/

* danh từ

– chữ cái, chữ

=the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh

=a capital letter+ chữ hoa

=a small letter+ chữ nhỏ

– thư, thư tín

=business letters+ thư công việc, thư thương mại

– nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ

=to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó

– (số nhiều) văn học, văn chương

=a man of letters+ nhà văn, văn sĩ

=the profession of letter s+ nghề viết văn

=republic (commonwealth) of letters+ giới văn học

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao…) ((thường) là tên tắt của trường)

!to the letter

– chú ý từng li từng tí

* ngoại động từ

– viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên

– (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu

letter

– chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ

– capital l. chữ (cái) hoa

– code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã

– function l. (máy tính) chữ hàm

– key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu)

Thuật ngữ liên quan tới letter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của letter trong tiếng Anh

letter có nghĩa là: letter /’letə/* danh từ- chữ cái, chữ=the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh=a capital letter+ chữ hoa=a small letter+ chữ nhỏ- thư, thư tín=business letters+ thư công việc, thư thương mại- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ=to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó- (số nhiều) văn học, văn chương=a man of letters+ nhà văn, văn sĩ=the profession of letter s+ nghề viết văn=republic (commonwealth) of letters+ giới văn học- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao…) ((thường) là tên tắt của trường)!to the letter- chú ý từng li từng tí* ngoại động từ- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên- (kỹ thuật) đánh dấu, in dấuletter- chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ- capital l. chữ (cái) hoa- code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã – function l. (máy tính) chữ hàm- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu)

Đây là cách dùng letter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ letter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

letter /’letə/* danh từ- chữ cái tiếng Anh là gì?

chữ=the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh=a capital letter+ chữ hoa=a small letter+ chữ nhỏ- thư tiếng Anh là gì?

thư tín=business letters+ thư công việc tiếng Anh là gì?

thư thương mại- nghĩa chật hẹp tiếng Anh là gì?

nghĩa mặt chữ=to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó- (số nhiều) văn học tiếng Anh là gì?

văn chương=a man of letters+ nhà văn tiếng Anh là gì?

văn sĩ=the profession of letter s+ nghề viết văn=republic (commonwealth) of letters+ giới văn học- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao…) ((thường) là tên tắt của trường)!to the letter- chú ý từng li từng tí* ngoại động từ- viết chữ tiếng Anh là gì?

khắc chữ lên tiếng Anh là gì?

in chữ lên- (kỹ thuật) đánh dấu tiếng Anh là gì?

in dấuletter- chữ cái tiếng Anh là gì?

dấu hiệu // ghi bằng chữ- capital l. chữ (cái) hoa- code l. chữ mã hiệu tiếng Anh là gì?

dấu hiệu mã – function l. (máy tính) chữ hàm- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories