in charge trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

It’s a great role model for young people to see a woman in charge.

Đây là một hình mẫu lí tưởng cho những người trẻ thấy được một phụ nữ nắm quyền.

ted2019

Ryan Parker, our vice president in charge of operations.

Phó chủ tịch phụ trách hoạt động của chúng ta.

OpenSubtitles2018. v3

I’m not in charge here.

Tôi không chỉ huy chương trình đó.

OpenSubtitles2018. v3

I was put in charge of the Tahiti project, so those people are my responsibility.

Tôi đã từng đứng đầu dự án Tahiti, nên những người đó là trách nhiệm của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

This guy is in charge here.

Rằng anh ta chỉ huy ở đây.

OpenSubtitles2018. v3

FLEURY: You’re not in charge.

Anh đâu chịu trách nhiệm.

OpenSubtitles2018. v3

Just told me I was in charge until further notice.

Chỉ bảo tôi chịu trách nhiệm cho tới khi có thông báo khác.

OpenSubtitles2018. v3

It’s a Pilgrim 7000, property of CCA… the construction company in charge of the outer wall.

Nó là một con Pilgrim 7000, thuộc đơn vị CCA… công ty xây dựng đang thi công bức tường ngoài.

OpenSubtitles2018. v3

The French E. U. official in charge of the funding rushed to block the painting.

Chính quyền Liên hiệp châu Âu của Pháp đảm nhiệm cho quỹ này hấp tấp vội vàng tới cấm tòa nhà này .

QED

You’re in charge.

Ông sẽ chỉ huy.

OpenSubtitles2018. v3

You think you’re in charge here?

Tính học đòi người khác làm ông lớn à?

OpenSubtitles2018. v3

And this is the guy in charge of us now?

Giờ đây là người sẽ chỉ huy chúng ta sao?

OpenSubtitles2018. v3

I’m in charge of the household.

Tôi đang làm đây.

OpenSubtitles2018. v3

Well, imagine you’re in charge of a bottled water company.

Hãy tưởng tượng bạn quản lí một công ty sản xuất nước đóng chai .

QED

But I think we both know I’m in charge either way.

Nhưng tôi nghĩ ta đều biết đằng nào thì tôi cũng nắm quyền rồi.

OpenSubtitles2018. v3

[George: But there is a teacher that is in charge?]

George: Nhưng có giáo viên nào chịu trách nhiệm không?

ted2019

Show her he’s in charge?

Cho cô ấy thấy hắn cầm quyền?

OpenSubtitles2018. v3

I’m in charge, not you, fucker!

Tôi làm chủ, không phải anh.

OpenSubtitles2018. v3

You left Miller in charge of the grounder.

Anh để Miller trông coi gã Trái Đất đó.

OpenSubtitles2018. v3

You’re okay with Foreman in charge?

Anh chấp nhận việc Foreman cầm đầu à?

OpenSubtitles2018. v3

God meant for parents to be in charge of children.

Chúa định cho cha mẹ trách nhiệm trông nom con cái.

Literature

“Darren Sarll: Stevenage boss to remain in charge alongside advisor Glenn Roeder”.

Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2016. ^ “Darren Sarll: Stevenage boss to remain in charge alongside advisor Glenn Roeder”.

WikiMatrix

If I can find the guy in charge we can shut this down without starting a riot.

Nếu tôi tìm được tên cầm đầu, ta có thể giải quyết mà không gây náo loạn.

OpenSubtitles2018. v3

To be in charge of to protect scene.

phụ trách để bảo vệ bối cảnh đó.

QED

Are you in charge?

Anh đang nắm quyền?

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories