Hunting nghĩa là gì

Related Articles

Thông tin thuật ngữ hunting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hunting tiếng Anh

hunting

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hunting

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ hunting tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • hunting tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới hunting
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của hunting trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hunting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hunting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hunting tiếng Anh nghĩa là gì.

hunting /’hʌntiɳ/

hunt /hʌnt/

hunt

– rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

Thuật ngữ liên quan tới hunting

  • kinase tiếng Anh là gì?
  • lout tiếng Anh là gì?
  • foul-mouthed tiếng Anh là gì?
  • darkle tiếng Anh là gì?
  • funiform tiếng Anh là gì?
  • preadaptive tiếng Anh là gì?
  • horticultural tiếng Anh là gì?
  • acetabuliform tiếng Anh là gì?
  • aureomycin tiếng Anh là gì?
  • evocation tiếng Anh là gì?
  • slaps tiếng Anh là gì?
  • prodigy tiếng Anh là gì?
  • tailoring tiếng Anh là gì?
  • morosity tiếng Anh là gì?
  • arms race tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hunting trong tiếng Anh

hunting có nghĩa là: hunting /’hʌntiɳ/*  danh từ- sự đi săn- sự lùng sục, sự tìm kiếm- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)hunt /hʌnt/*  danh từ- cuộc đi săn; sự đi săn- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm=to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài=to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm- đoàn người đi săn- khu vực săn bắn*  nội động từ- săn bắn- (+ after,  gor) lùng, tìm kiếm=to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ=to hunt for someone+ tìm kiếm ai*  ngoại động từ- săn, săn đuổi=to hunt big gam+ săn thú lớn- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm=to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)!to hunt down- dồn vào thế cùng- lùng sục, lùng bắt=to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi!to hunt out- lùng đuổi, đuổi ra- tìm ra, lùng ra!to hunt up- lùng sục, tìm kiếm!to hunt in couples- (xem) couplehunt- rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

Đây là cách dùng hunting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hunting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories