horn tiếng Anh là gì?

Related Articles

horn tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng horn trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ horn tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm horn tiếng Anh

horn

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ horn

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

horn tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ horn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horn tiếng Anh nghĩa là gì.

horn /hɔ:n/

* danh từ

– sừng (trâu bò…); gạc hươu, nai…)

– râu, anten (sâu bọ…), mào, lông (chim)

– (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)

– chất sừng

=comb made of horn+ lược làm bằng sừng

– đồ dùng bắng sừng

– tù và

– còi (ô tô…)

– (âm nhạc) kèn co

– đe hai đầu nhọn

– đầu nhọn trăng lưỡi liềm

– mỏm (vịnh)

– nhánh (sông)

– cành (hoa…)

!between (on) the horns of a dilemma

– (xem) delemma

!to draw in one’s horns

– (xem) draw

!horn of plenty

– (xem) plenty

!to take the bull by the horns

– (xem) bull

* ngoại động từ

– làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng

– cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật…)

– húc bằng sừng

– (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)

* nội động từ

– to horn in dính vào, can thiệp vào

Thuật ngữ liên quan tới horn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của horn trong tiếng Anh

horn có nghĩa là: horn /hɔ:n/* danh từ- sừng (trâu bò…); gạc hươu, nai…)- râu, anten (sâu bọ…), mào, lông (chim)- (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)- chất sừng=comb made of horn+ lược làm bằng sừng- đồ dùng bắng sừng- tù và- còi (ô tô…)- (âm nhạc) kèn co- đe hai đầu nhọn- đầu nhọn trăng lưỡi liềm- mỏm (vịnh)- nhánh (sông)- cành (hoa…)!between (on) the horns of a dilemma- (xem) delemma!to draw in one’s horns- (xem) draw!horn of plenty- (xem) plenty!to take the bull by the horns- (xem) bull* ngoại động từ- làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng- cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật…)- húc bằng sừng- (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)* nội động từ- to horn in dính vào, can thiệp vào

Đây là cách dùng horn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

horn /hɔ:n/* danh từ- sừng (trâu bò…) tiếng Anh là gì?

gạc hươu tiếng Anh là gì?

nai…)- râu tiếng Anh là gì?

anten (sâu bọ…) tiếng Anh là gì?

mào tiếng Anh là gì?

lông (chim)- (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)- chất sừng=comb made of horn+ lược làm bằng sừng- đồ dùng bắng sừng- tù và- còi (ô tô…)- (âm nhạc) kèn co- đe hai đầu nhọn- đầu nhọn trăng lưỡi liềm- mỏm (vịnh)- nhánh (sông)- cành (hoa…)!between (on) the horns of a dilemma- (xem) delemma!to draw in one’s horns- (xem) draw!horn of plenty- (xem) plenty!to take the bull by the horns- (xem) bull* ngoại động từ- làm thành hình sừng tiếng Anh là gì?

sửa thành hình sừng- cắt ngắn sừng tiếng Anh là gì?

bẻ gãy sừng (súc vật…)- húc bằng sừng- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)* nội động từ- to horn in dính vào tiếng Anh là gì?

can thiệp vào

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories