Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.
He saw the boy jump over the fence and run away.
Tatoeba-2020. 08
Hàng rào (Soreg)
Barrier (Soreg)
jw2019
Vì thế, hàng rào điện dài nhất thế giới đã ra đời.
Hence, the world’s longest electric barricade.
Literature
Hàng rào phía sau dẫn đến đất tư.
these fences back up to personal properties.
OpenSubtitles2018. v3
Không, hàng rào to lắm, sẽ ổn thôi.
No, the hedges are big, it’ll be fine.
OpenSubtitles2018. v3
Dường như hàng rào nhân tạo này gián tiếp ảnh hưởng đến đặc điểm khí hậu địa phương.
It seems that this man-made barrier is indirectly affecting local weather patterns.
jw2019
Vì vậy thuyết định mệnh dựng lên hàng rào ngăn cách Đức Chúa Trời và nhân loại.
Fatalism thus erects a barrier between God and man.
jw2019
“Người ta gọi tao là Dill,” Dill nói, cựa quậy bên dưới hàng rào.
“Folks call me Dill,” said Dill, struggling under the fence.
Literature
Kiểm tra hàng rào!
Survey the perimeter!
OpenSubtitles2018. v3
Và cái này được gọi là ” Hàng rào giác quan ngựa “.
And this is called ” Horse Sense Fence. “
QED
Rồi bạn nhìn thấy một hàng rào cao ngăn một phần của công viên.
You notice a high fence blocking off a certain area.
jw2019
Họ nói truyền thống là “hàng rào bao quanh Luật pháp”.
They said that their traditions were “a fence around the Law.”
jw2019
Hóa chất này có thể vượt qua hàng rào máu não, gây tổn thương não vĩnh viễn.
This chemical can cross the blood–brain barrier, causing permanent brain damage.
WikiMatrix
Vỉa hè, hàng rào và bãi đậu xe có được bảo trì tốt không?
Are the sidewalks, fences, and parking lot in good condition?
jw2019
19. a) Tại sao “hàng rào bao quanh Luật pháp” thất bại?
19. (a) Why did the “fence around the Law” fail?
jw2019
1 vừa nhảy qua hàng rào
One just slipped the fence.
OpenSubtitles2018. v3
Không biết họ là ai, nhưng họ sẽ đánh đổ hàng rào xuống.
We don’t know who they are, but they’re gonna take down the fence.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng rào hóa học cũng bảo vệ chống lại nhiễm trùng.
Chemical barriers also protect against infection.
WikiMatrix
Tôi muốn nới lỏng hàng rào quanh mục tiêu.
I want a loose cordon around the target.
OpenSubtitles2018. v3
6 Vì thế, ta sẽ dùng hàng rào cây gai mà chặn đường ngươi;
6 So I will block your way with a hedge of thorns;
jw2019
Ra sân rồi bà còn phải vượt qua ba hàng rào kẽm gai.
Then, once in the courtyard, you would still have three iron gates to get through.
Literature
Tại sao chúng ta xếp trùng khớp hộp sữa vuông với thanh hàng rào vuông?
Why do we line up the square milk carton with the square fence?
QED
Hàng rào phía trên đường đua, hướng 2 giờ.
Mounting enclosure just off the track, 2:00.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng rào bao bọc một mảnh vườn lớn và một nhà vệ sinh nhỏ bằng gỗ.
The fence enclosed a large garden and a narrow wooden outhouse.
Literature
Tuy nhiên, chúng đã leo được qua hàng rào.
The rabbits, however, climbed over parts of the fence.
jw2019