Ngoài ra, mỡ cá voi và tấm sừng hàm là mặt hàng quý vào thời đó.
In addition, blubber and baleen were important commodities at the time.
jw2019
Một chiến lược bị cát có thể giữ doanh số hàng quý của bạn.
A sandbag strategy can help you make your quarterly numbers.
ted2019
Bạn cần có giấy chứng nhận TDS hàng quý.
TDS certificates are required every quarter .
support.google
Có những báo cáo rất cụ thể được gửi lên hàng quý.
There’s very specific paperwork that has to be submitted quarterly on this.
OpenSubtitles2018. v3
Thuế ước tính phải được thanh toán hàng quý theo mẫu 1040-ES nếu ước tính thuế vượt quá $ 1,000.
Estimated taxes must be paid quarterly using form 1040-ES if estimated tax liability exceeds $1,000.
WikiMatrix
Thêm một cái hôn nữa, gói hàng quý giá, món quà tôi lén đánh cắp được.
Another kiss, precious package, stolen gift.
Literature
Thể lệ mới có 4 mùa hàng quý; trong mỗi mùa là 2 đấu trường và chức vô địch.
The new format features 4 quarterly seasons; within each season are 2 Arenas and a Championship.
WikiMatrix
Tháng 2 năm 2009, Voice Animage bắt đầu tái phát hành như một tạp chí hàng quý.
Beginning in February 2009, Voice Animage resumed publication as a quarterly magazine.
WikiMatrix
Ta sẽ ra giá cho món hàng quý hiếm này.
Your broom!
OpenSubtitles2018. v3
Mọi người trên tầng 6 yêu cầu bản hàng quý của tôi.
The guys on the sixth floor are asking for my quarterly.
OpenSubtitles2018. v3
CoEvolution hàng quý, mùa xuân năm 1981, trang. sáu con14.
CoEvolution Quarterly, Spring 1981, pp. 6–14.
WikiMatrix
Kiểm chứng các báo cáo lợi nhuận hàng quý.
Proofing the quarterly earnings report.
OpenSubtitles2018. v3
Giấy là một mặt hàng quý giá ở đây.
Paper is a precious commodity here.
OpenSubtitles2018. v3
Những mặt hàng quý của họ đã được đem đến bởi một trong hai con đường chính.
Their precious stock had been brought by one of two main routes.
Literature
Và không có chỗ nào để giấu hàng quý giá.
Nowhere to hide your precious cargo.
OpenSubtitles2018. v3
Thời gian là mặt hàng quý báu nhất trong toàn vũ trụ.
Time is the single most precious commodity in the universe.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là bản báo cáo hàng quý.
It’s a quarterly report.
ted2019
Ở Kabul, nước máy nóng cũng giống như các ông bố: một món hàng quý hiếm.
In Kabul, hot running water had been like fathers, a rare commodity.
Literature
Số lượng máu hàng quý là cần thiết cho những người trên mercaptopurine.
Quarterly blood counts are necessary for people on mercaptopurine.
WikiMatrix
Năm 1985, Prager phát hành tạp chí hàng quý, Ultimate Issues, sau đó đổi tên thành Prager Perspectives vào năm 1996.
In 1985, Prager launched his own quarterly journal, Ultimate Issues, which was renamed to Prager Perspectives in 1996.
WikiMatrix
Ban đầu, tạp chí được thành lập hàng quý, sau đó tăng tần suất lên sáu số mỗi năm.
Initially, the magazine was established as a quarterly, then increased its frequency to six issues per year.
WikiMatrix
Yamagata được nâng lên hàng quý tộc, và nhận tước koshaku (Công tước) dưới hệ thống kazoku (Hoa tộc) năm 1907.
Yamagata was elevated to the peerage, and received the title of koshaku (prince) under the kazoku system in 1907.
WikiMatrix
Sau đó nó lên đường đi thành phố New York giao chuyến hàng quý giá rồi quay trở lại Thái Bình Dương.
She then sailed for New York City, delivered her precious cargo and returned to the Pacific.
WikiMatrix
Dædalus, tạp chí hàng quý của Học viện, được coi là một trong những tạp chí trí tuệ hàng đầu thế giới.
Dædalus, the Academy’s quarterly journal, is widely regarded as one of the world’s leading intellectual journals.
WikiMatrix
18, không 2 ^ Hoxie, R 1915, ‘Tại sao lao động có tổ chức lại phản đối quản lý khoa học’, Tạp chí kinh tế hàng quý, tập.
18, no. 2 Hoxie, R 1915, ‘Why Organised Labour Opposes Scientific Management’, Quarterly Journal of Economics, vol.
WikiMatrix