hair tiếng Anh là gì?

Related Articles

hair tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hair trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ hair tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hair tiếng Anh

hair

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hair

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hair tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hair tiếng Anh nghĩa là gì.

hair /heə/

* danh từ

– tóc, lông (người, thú, cây…); bộ lông (thú)

=to do one’s hair+ vấn tóc, làm đầu

=to have (get) one’s hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên

=to part one’s hair+ rẽ đường ngôi

=to let down one’s hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà)

– (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó

!against the hair

– ngược lông (vuốt)

– (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược

!both of a hair

– cùng một giuộc

!to bring somebody’s gray hairs to the grave

!to bring somebody’s gray hairs with (in) sorrow to the grave

– làm cho ai chết vì buồn

!by a hair

!within a hair of

– suýt nữa, chỉ một ít nữa

!to a hair

– rất đúng, đúng hoàn toàn

!to comb somebody’s hair for him

!to stroke somebody’s hair

– mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai

!to get (take) somebody by the short hairs

– (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu

!to hang by a hair

– treo trên sợi tóc

!to keep one’s hair on

– (từ lóng) bình tĩnh

!to lose one’s hair

– rụng tóc, rụng lông

– (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh

!to make somebody’s hair curl

– làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc

– làm cho ai khiếp sợ

!not to turn a hair

!without turning a hair

– không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào

– phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng

!one’s hair stands on end

– tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi…)

!to split hairs

– (xem) split

!to take a hair of the dog that bit you

– (tục ngữ) lấy độc trị độc

Thuật ngữ liên quan tới hair

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hair trong tiếng Anh

hair có nghĩa là: hair /heə/* danh từ- tóc, lông (người, thú, cây…); bộ lông (thú)=to do one’s hair+ vấn tóc, làm đầu=to have (get) one’s hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên=to part one’s hair+ rẽ đường ngôi=to let down one’s hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà)- (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó!against the hair- ngược lông (vuốt)- (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược!both of a hair- cùng một giuộc!to bring somebody’s gray hairs to the grave!to bring somebody’s gray hairs with (in) sorrow to the grave- làm cho ai chết vì buồn!by a hair!within a hair of- suýt nữa, chỉ một ít nữa!to a hair- rất đúng, đúng hoàn toàn!to comb somebody’s hair for him!to stroke somebody’s hair- mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai!to get (take) somebody by the short hairs- (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu!to hang by a hair- treo trên sợi tóc!to keep one’s hair on- (từ lóng) bình tĩnh!to lose one’s hair- rụng tóc, rụng lông- (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh!to make somebody’s hair curl- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc- làm cho ai khiếp sợ!not to turn a hair!without turning a hair- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào- phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng!one’s hair stands on end- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi…)!to split hairs- (xem) split!to take a hair of the dog that bit you- (tục ngữ) lấy độc trị độc

Đây là cách dùng hair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hair /heə/* danh từ- tóc tiếng Anh là gì?

lông (người tiếng Anh là gì?

thú tiếng Anh là gì?

cây…) tiếng Anh là gì?

bộ lông (thú)=to do one’s hair+ vấn tóc tiếng Anh là gì?

làm đầu=to have (get) one’s hair cut+ vấn tóc lên tiếng Anh là gì?

búi tóc lên=to part one’s hair+ rẽ đường ngôi=to let down one’s hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà)- (thông tục) xuềnh xoàng tiếng Anh là gì?

tự nhiên tiếng Anh là gì?

không nghi thức gò bó!against the hair- ngược lông (vuốt)- (nghĩa bóng) trái với y muốn tiếng Anh là gì?

trái ngược!both of a hair- cùng một giuộc!to bring somebody’s gray hairs to the grave!to bring somebody’s gray hairs with (in) sorrow to the grave- làm cho ai chết vì buồn!by a hair!within a hair of- suýt nữa tiếng Anh là gì?

chỉ một ít nữa!to a hair- rất đúng tiếng Anh là gì?

đúng hoàn toàn!to comb somebody’s hair for him!to stroke somebody’s hair- mắng mỏ ai tiếng Anh là gì?

xỉ vả ai tiếng Anh là gì?

sửa lưng ai!to get (take) somebody by the short hairs- (từ lóng) khống chế ai tiếng Anh là gì?

bắt ai thế nào cũng chịu!to hang by a hair- treo trên sợi tóc!to keep one’s hair on- (từ lóng) bình tĩnh!to lose one’s hair- rụng tóc tiếng Anh là gì?

rụng lông- (thông tục) nổi cáu tiếng Anh là gì?

mất bình tĩnh!to make somebody’s hair curl- làm cho ai sửng sốt tiếng Anh là gì?

làm cho ai ngạc nhiên tiếng Anh là gì?

làm cho ai kinh ngạc- làm cho ai khiếp sợ!not to turn a hair!without turning a hair- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào- phớt tỉnh tiếng Anh là gì?

không sợ hãi tiếng Anh là gì?

không nao núng!one’s hair stands on end- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi…)!to split hairs- (xem) split!to take a hair of the dog that bit you- (tục ngữ) lấy độc trị độc

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories