gián điệp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi không có lý do nào để tin Mac là một gián điệp.

I had no reason to believe that Mac was a spy.

OpenSubtitles2018. v3

Anh rời khỏi gia đình khi anh 12 tuổi, để trở thành gián điệp ở Trung Quốc.

I left my parents when I was twelve to become a spy in China

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ chứng minh được nó là gián điệp.

Only proves she’s a spy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thành gián điệp như thế nào?

How did I become a spy?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải giả sử tên gián điệp có chiến lược thoát thân.

we have to assume the mole has an exit strategy.

OpenSubtitles2018. v3

John nghĩ rẳng tôi là một gián điệp Nga

John thinks I’m a Russian spy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có gián điệp của mình.

I have my spies.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết kẻ gián điệp là ai.

I know who the spy is.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghi ngờ rằng có thể cô là gián điệp của quân Anh.

I suspect you may be an English spy.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1951 toà án Chicago gọi ông là một người tình nghi làm gián điệp.

In 1951 the Chicago Tribune named him as a suspected spy.

WikiMatrix

Chúng tôi đã phát hiện nhiều gián điệp gần đây.

We’ve uncovered many spies recently.

OpenSubtitles2018. v3

Anh Athos thân mến, chúng ta bị vây trong một mạng lưới gián điệp rồi!

“My dear Athos, we’re enveloped in a web of spies!

Literature

Rõ ràng là họ rất hoang tưởng về gián điệp công nghiệp ở đây.

Apparently, they’re very paranoid about industrial espionage here.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chắc là gián điệp rồi, giết hắn!

Then he must be a spy.

OpenSubtitles2018. v3

Tư lệnh, tôi không phải là gián điệp Bạch vệ.

Commander, I’m not a White Agent.

OpenSubtitles2018. v3

Không, tôi không nghĩ là gián điệp lại được thả dễ dàng như vậy.

No, I don’t think spies should be let off so easily.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã ký kết nhiều hợp đồng với chính phủ, quân đội, gián điệp, hacker.

They handled a lot of government contracts, elite military training, counter espionage, hacking.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không phải người duy nhất có đám gián điệp nhỏ bé thông minh, Nik.

You’re not the only one with clever little spies in the quarter, Nik.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có thể là 1 gián điệp mà…

You can be a spy, too, madam.

OpenSubtitles2018. v3

Gián điệp bộ nhớ. ”

Memory Spy. “

OpenSubtitles2018. v3

Đúng bản chất gián điệp, mày dám phản bội tao hả?

Blood is indeed thicker than water, you traitor …

OpenSubtitles2018. v3

Nhà Medici có gián điệp của họ, chúng ta cũng có.

The Medici have their spies, as do we all.

OpenSubtitles2018. v3

một tên gián điệp.

– The spy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không phải là gián điệp.

I am not a spy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa bao giờ coi mình là gián điệp.

I never considered myself a spy.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories