for sale trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Sardines used to be preserved in brine for sale in rural areas.

Cà mòi từng được bảo quản trong nước muối để bán trong khu vực nông thôn.

WikiMatrix

He’s not for sale.

Nó không phải để bán.

OpenSubtitles2018. v3

Tonight, they are all for sale!

Đêm nay, tất cả các bạn đều là những món hàng!

OpenSubtitles2018. v3

For sale if you can afford it.

được bán nếu anh đủ tiền.

OpenSubtitles2018. v3

“Press release: Bloom.fm is up for sale“.

Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014. ^ “Press release: Bloom.fm is up for sale”.

WikiMatrix

She is also involved in the importation of used cars from Japan for sale to retail customers.

Bà cũng tham gia vào việc nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng từ Nhật Bản để bán cho khách hàng bán lẻ.

WikiMatrix

I was thinking about putting the painting up for sale.

Đó là bức tranh duy nhất ba cậu để lại .

QED

Is she thinking of putting the house up for sale as well?

Cô ấy cũng sẽ bán tòa nhà?

OpenSubtitles2018. v3

A little studio — and it’s sadly for sale.

Một studio nhỏ — tiếc là nó bị bán mất rồi .

QED

And who put this place up for sale?

Ai đã đem rao bán căn gác này?

OpenSubtitles2018. v3

All the goods for sale are set out on the tables.

Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.

Tatoeba-2020. 08

Nootka Sound is not for sale.

Nootka Sound không phải để bán.

OpenSubtitles2018. v3

In 1969, cyclamate was banned for sale in the US by the Food and Drug Administration.

Năm 1969, Cyclamate đã bị cấm bán tại Hoa Kỳ bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm.

WikiMatrix

Only populated for sales where you are the merchant of record.

Chỉ được điền doanh thu mà bạn là người thu tiền .

support.google

Sales reporting can provide metrics for sales management compensation.

Báo cáo bán hàng có thể cung cấp số liệu cho việc bồi thường quản lý bán hàng.

WikiMatrix

For example, we did books — not for sale — that all the community would get.

Ví dụ như, chúng tôi thực hiện sách ,không để bán để cho mỗi cộng đồng.

ted2019

She ain’t for sale.

Nó không phải để bán.

OpenSubtitles2018. v3

This book is previewable on Google Books but isn’t available for sale in the Google Play store.

Sách này có thể xem trước được trên Google Sách nhưng không có sẵn để bán trong cửa hàng Google Play.

support.google

Sorry, they’re not for sale.

Xin lỗi, không có bán đâu.

OpenSubtitles2018. v3

Because the sacred is not for sale, as are you.

Bởi vì điều thiêng liêng không phải để bán như anh đã bán mình.

OpenSubtitles2018. v3

Note: You can’t run a promotion on a book that isn’t already available for sale.

Lưu ý: Bạn không thể chạy chương trình khuyến mại với một cuốn sách chưa có sẵn để bán.

support.google

He sold it to you as if it was for sale right now.

Anh ta quảng cáo sản phầm cứ như là nó đang được bày bán ngay lúc đó vậy .

QED

Corsica produces gourmet cheese, wine, sausages, and honey for sale in mainland France and for export.

Corse sản xuất pho mát, rượu vang, xúc xích, và mật ong để bán ở đại lục Pháp và để xuất khẩu.

WikiMatrix

Two more albums followed in 1964: A Hard Day’s Night and Beatles for Sale.

Trong khoảng thời gian đó, ban nhạc đã cho phát hành tận 2 album, A Hard Day’s Night và Beatles for Sale.

WikiMatrix

National heritage, NOT FOR SALE!

Cổ vật quốc gia KHÔNG PHẢI ĐỂ BÁN.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories