first tiếng Anh là gì?

Related Articles

first tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng first trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ first tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm first tiếng Anh

first

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ first

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

first tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ first trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ first tiếng Anh nghĩa là gì.

first /fə:st/

* danh từ

– thứ nhất

– đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản

=first principles+ nguyên tắc cơ bản

!at first hand

– trực tiếp

!at first sight

– từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu

=love at first sight+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau

– thoạt nhìn ((cũng) at first view)

!at first view

– thoạt nhìn

=at first view, the problem seems easy+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết

!at the first blush

– (xem) blush

!at the first go-off

– mới đầu

!to climb in first speed

– sang số 1

!to do something first thing

– (thông tục) làm việc gì trước tiên

!to fall head first

– ngã lộn đầu xuống

* phó từ

– trước tiên, trước hết

– trước

=must get this done first+ phải làm việc này trước

– đầu tiên, lần đầu

=where did you see him first?+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?

– thà

=he’d die first before betraying his cause+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình

!first and foremost

– đầu tiên và trước hết

!first and last

– nói chung

!first come first served

– (xem) come

!first of all

– trước hết

!first off

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết

!first or last

– chẳng chóng thì chày

* danh từ

– người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất

=the first in arrive was Mr X+ người đến đầu tiên là ông X

– ngày mùng một

=the first of January+ ngày mùng một tháng Giêng

– buổi đầu, lúc đầu

=at first+ đầu tiên, trước hết

=from the first+ từ lúc ban đầu

=from first to lasi+ từ đầu đến cuối

– (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ…)

!the First

– ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)

first

– thứ nhất, đầu tiên

– at f. từ đầu, đầu tiên

– from the f. ngay từ đầu

– f. of all trước hết

Thuật ngữ liên quan tới first

Tóm lại nội dung ý nghĩa của first trong tiếng Anh

first có nghĩa là: first /fə:st/* danh từ- thứ nhất- đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản=first principles+ nguyên tắc cơ bản!at first hand- trực tiếp!at first sight- từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu=love at first sight+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau- thoạt nhìn ((cũng) at first view)!at first view- thoạt nhìn=at first view, the problem seems easy+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết!at the first blush- (xem) blush!at the first go-off- mới đầu!to climb in first speed- sang số 1!to do something first thing- (thông tục) làm việc gì trước tiên!to fall head first- ngã lộn đầu xuống* phó từ- trước tiên, trước hết- trước=must get this done first+ phải làm việc này trước- đầu tiên, lần đầu=where did you see him first?+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?- thà=he’d die first before betraying his cause+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình!first and foremost- đầu tiên và trước hết!first and last- nói chung!first come first served- (xem) come!first of all- trước hết!first off- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết!first or last- chẳng chóng thì chày* danh từ- người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất=the first in arrive was Mr X+ người đến đầu tiên là ông X- ngày mùng một=the first of January+ ngày mùng một tháng Giêng- buổi đầu, lúc đầu=at first+ đầu tiên, trước hết=from the first+ từ lúc ban đầu=from first to lasi+ từ đầu đến cuối- (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ…)!the First- ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)first- thứ nhất, đầu tiên- at f. từ đầu, đầu tiên- from the f. ngay từ đầu- f. of all trước hết

Đây là cách dùng first tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ first tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

first /fə:st/* danh từ- thứ nhất- đầu tiên tiếng Anh là gì?

quan trọng nhất tiếng Anh là gì?

cơ bản=first principles+ nguyên tắc cơ bản!at first hand- trực tiếp!at first sight- từ ban đầu tiếng Anh là gì?

từ cái nhìn ban đầu=love at first sight+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau- thoạt nhìn ((cũng) at first view)!at first view- thoạt nhìn=at first view tiếng Anh là gì?

the problem seems easy+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết!at the first blush- (xem) blush!at the first go-off- mới đầu!to climb in first speed- sang số 1!to do something first thing- (thông tục) làm việc gì trước tiên!to fall head first- ngã lộn đầu xuống* phó từ- trước tiên tiếng Anh là gì?

trước hết- trước=must get this done first+ phải làm việc này trước- đầu tiên tiếng Anh là gì?

lần đầu=where did you see him first?+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?- thà=he’d die first before betraying his cause+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình!first and foremost- đầu tiên và trước hết!first and last- nói chung!first come first served- (xem) come!first of all- trước hết!first off- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) trước hết!first or last- chẳng chóng thì chày* danh từ- người đầu tiên tiếng Anh là gì?

người thứ nhất tiếng Anh là gì?

vật đầu tiên tiếng Anh là gì?

vật thứ nhất=the first in arrive was Mr X+ người đến đầu tiên là ông X- ngày mùng một=the first of January+ ngày mùng một tháng Giêng- buổi đầu tiếng Anh là gì?

lúc đầu=at first+ đầu tiên tiếng Anh là gì?

trước hết=from the first+ từ lúc ban đầu=from first to lasi+ từ đầu đến cuối- (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ tiếng Anh là gì?

bột)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(kỹ thuật) số một (máy nổ…)!the First- ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)first- thứ nhất tiếng Anh là gì?

đầu tiên- at f. từ đầu tiếng Anh là gì?

đầu tiên- from the f. ngay từ đầu- f. of all trước hết

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories