Thông tin thuật ngữ étude tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
étude (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ étude |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
étude tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ étude trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ étude tiếng Pháp nghĩa là gì.
étude
danh từ giống cái
sự học tập
sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường
(âm nhạc) khúc luyện
phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
văn phòng (luật sư…)étude
danh từ giống cái
sự học tập
sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường
(âm nhạc) khúc luyện
phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
văn phòng (luật sư…)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của étude trong tiếng Pháp
étude. danh từ giống cái. sự học tập. sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu. L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường. (âm nhạc) khúc luyện. phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp). văn phòng (luật sư…).. étude. danh từ giống cái. sự học tập. sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu. L′étude du milieu+ sự nghiên cứu môi trường. (âm nhạc) khúc luyện. phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp). văn phòng (luật sư…).
Đây là cách dùng étude tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ étude tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.