entanglement tiếng Anh là gì?

Related Articles

entanglement tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entanglement trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ entanglement tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm entanglement tiếng Anh

entanglement

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entanglement

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

entanglement tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entanglement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entanglement tiếng Anh nghĩa là gì.

entanglement /in’tæɳglmənt/

* danh từ

– sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu

– sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng

– sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,

– (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc…)

– sự ùn lại (giao thông)

Thuật ngữ liên quan tới entanglement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entanglement trong tiếng Anh

entanglement có nghĩa là: entanglement /in’tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, – (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc…)- sự ùn lại (giao thông)

Đây là cách dùng entanglement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entanglement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

entanglement /in’tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc tiếng Anh là gì?

sự làm mắc bẫy tiếng Anh là gì?

sự làm vướng vào tiếng Anh là gì?

sự vướng mắc tiếng Anh là gì?

sự vướng víu tiếng Anh là gì?

điều làm vướng mắc tiếng Anh là gì?

điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì?

sự làm bối rối tiếng Anh là gì?

sự làm lúng túng tiếng Anh là gì?

cảnh khó khăn bối rối tiếng Anh là gì?

cảnh khó khăn lúng túng- sự làm rối rắm tiếng Anh là gì?

sự rối rắm tiếng Anh là gì?

điều rối rắm tiếng Anh là gì?

– (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai tiếng Anh là gì?

cọc…)- sự ùn lại (giao thông)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories