Ear đọc tiếng anh là gì

Related Articles

Thông tin thuật ngữ ear tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ear tiếng Anh

ear

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ear

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ ear tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • ear tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới ear
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của ear trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ear tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ear trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ear tiếng Anh nghĩa là gì.

ear /iə/

quảng cáo

Quần lót cotton sợi tre kháng khuẩn cao cấp viền ren sexy 18.500 đ 29.000 đ (giảm 36%) xem thêm và mua

Thuật ngữ liên quan tới ear

  • unguents tiếng Anh là gì?
  • pretests tiếng Anh là gì?
  • malarky tiếng Anh là gì?
  • remedying tiếng Anh là gì?
  • habituate tiếng Anh là gì?
  • setting-dog tiếng Anh là gì?
  • episcopate tiếng Anh là gì?
  • grippier tiếng Anh là gì?
  • gun-fire tiếng Anh là gì?
  • curates tiếng Anh là gì?
  • swashbuckler tiếng Anh là gì?
  • spiegel tiếng Anh là gì?
  • marrowbones tiếng Anh là gì?
  • childhoods tiếng Anh là gì?
  • ruddock tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ear trong tiếng Anh

ear có nghĩa là: ear /iə/*  danh từ- tai=to pick up (to cock) one’s ears+ vểnh tai lên (để nghe)- vật hình tai (quai, bình đựng nước…)- tai (bông), sự nghe, khả năng nghe=to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai=a fine ear for music+ tai sành nhạc!to be all ears- lắng tai nghe!to be over head and ears in; to be head over in- (xem) head!to bring hornet’ nest about one’s ears- (xem) hornet!to get someone up on his ears- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu!to give (lend an) ear to- lắng nghe!to give someone a thick ear- cho ai một cái bạt tai!to go in at one ear and out at the other- vào tai này ra tai kia!to have (gain) someone’s ear- được ai sẵn sàng lắng nghe!to keep one’s ear open for- sẵn sàng nghe!to send somebody away a flen in his ear- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)!to set by the ears- (xem) set!to turn a sympathetic (ready) ear to someone’s request- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm!walls have ears- tai vách mạch dừng!a word in someone’s ears- lời rỉ tai ai!would give one’s ears for something (to get something)- (xem) give*  danh từ- bông (lúa…)=rice in the ear+ lúa trổ (bông)*  nội động từ- trổ bông (lúa…)

Đây là cách dùng ear tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ear tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories