dove tiếng Anh là gì?

Related Articles

dove tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dove trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dove tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dove tiếng Anh

dove

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dove

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

dove tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dove trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dove tiếng Anh nghĩa là gì.

dove /dʌv/

* danh từ

– chim bồ câu

– điển hình ngây thơ, hiền dịu

– người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình

=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình

– người yêu quý, “bồ câu nhỏ” (tiếng gọi thân mật)

=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh

– (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)dive /daiv/

* danh từ

– sự nhảy lao đầu xuống (nước…); sự lặn

– (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)

– (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)

– sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi

– sự thọc tay vào túi

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại…)

– chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh

– cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)

=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm

* nội động từ

– nhảy lao đầu xuống (nước…); lặn

– (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

– (hàng hải) lặn (tàu ngầm)

– lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất

=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm

– (+ into) thọc tay vào (túi, nước…)

=to dive into one’s pocket+ thọc tay vào túi

– (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì…)

Thuật ngữ liên quan tới dove

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dove trong tiếng Anh

dove có nghĩa là: dove /dʌv/* danh từ- chim bồ câu- điển hình ngây thơ, hiền dịu- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình- người yêu quý, “bồ câu nhỏ” (tiếng gọi thân mật)=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh- (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)dive /daiv/* danh từ- sự nhảy lao đầu xuống (nước…); sự lặn- (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)- (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi- sự thọc tay vào túi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại…)- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm* nội động từ- nhảy lao đầu xuống (nước…); lặn- (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)- (hàng hải) lặn (tàu ngầm)- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm- (+ into) thọc tay vào (túi, nước…)=to dive into one’s pocket+ thọc tay vào túi- (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì…)

Đây là cách dùng dove tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dove tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dove /dʌv/* danh từ- chim bồ câu- điển hình ngây thơ tiếng Anh là gì?

hiền dịu- người đem tin mừng tiếng Anh là gì?

sứ giả của hoà bình=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình- người yêu quý tiếng Anh là gì?

“bồ câu nhỏ” (tiếng gọi thân mật)=my dove+ em yêu quí của anh tiếng Anh là gì?

con bồ câu nhỏ của anh- (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)dive /daiv/* danh từ- sự nhảy lao đầu xuống (nước…) tiếng Anh là gì?

sự lặn- (hàng không) sự đâm bổ xuống tiếng Anh là gì?

sự bổ nhào xuống (máy bay)- (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)- sự vụt biến mất tiếng Anh là gì?

sự vụt lao biến đi- sự thọc tay vào túi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại…)- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm* nội động từ- nhảy lao đầu xuống (nước…) tiếng Anh là gì?

lặn- (hàng không) đâm bổ xuống tiếng Anh là gì?

bổ nhào xuống (máy bay)- (hàng hải) lặn (tàu ngầm)- lặn xuống thình lình tiếng Anh là gì?

chìm xuống thình lình tiếng Anh là gì?

vụt lao biến đi tiếng Anh là gì?

vụt biến mất=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm- (+ into) thọc tay vào (túi tiếng Anh là gì?

nước…)=to dive into one’s pocket+ thọc tay vào túi- (+ into) chìm đắm vào tiếng Anh là gì?

mải mê vào tiếng Anh là gì?

đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories