đòi hỏi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Đức Chúa Trời đòi hỏi con cái phải vâng lời cha mẹ (Ê-phê-sô 6:1-3).

(Ephesians 6:1-3) He expects parents to instruct and correct their children.

jw2019

Và quan hệ nhân quả đòi hỏi phải có thời gian nào đó để bàn bạc.

And the causality requires a moment of discussion .

ted2019

Linh mục treo cổ, ngay tại đó đánh đến chết vì đòi hỏi một nhà thờ mới.

The minister hung, right there, beaten to death for asking for a new church.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va đòi hỏi điều gì nơi những người Ngài dạy dỗ?

What does Jehovah require of those whom he teaches?

jw2019

Đức Giê-hô-va đòi hỏi chúng ta điều gì ngày nay?

What Does Jehovah Ask of Us Today?

jw2019

Công lý đòi hỏi phải chịu sự trừng phạt.

Justice demands that the punishment be suffered.

LDS

Hãy nghĩ về một tình huống trong gia đình của các em đòi hỏi sự tha thứ.

Think about a situation in your own family that required forgiveness.

LDS

□ Theo Gia-cơ 1:27, sự thờ phượng thanh sạch đòi hỏi những gì?

□ According to James 1:27, what are some requirements of true worship?

jw2019

Trong thập niên 1950, công việc rao giảng từng nhà rõ ràng đòi hỏi điều gì?

In the 1950’s, what need became evident?

jw2019

7, 8. (a) Đức Giê-hô-va đòi hỏi điều gì nơi các bậc cha mẹ?

7-8. (a) What did Jehovah command parents to do?

jw2019

Phép thuật đòi hỏi tập trung tuyệt đối.

Sorcery requires complete focus.

OpenSubtitles2018. v3

* Việc tiếp nhận và nhận ra sự mặc khải đòi hỏi nỗ lực từ phía tôi.

* Receiving and recognizing revelation requires effort on my part.

LDS

Các mối quan hệ này đòi hỏi nỗ lực liên tục, với chủ định.

They require constant, intentional work.

LDS

Theo Thi-thiên 15:3, 5, Đức Chúa Trời đòi hỏi chúng ta làm gì nếu muốn trở thành bạn ngài?

According to Psalm 15:3, 5, what does God require of us if we are to enjoy his friendship?

jw2019

Việc sử dụng đúng đồ trang bị này đòi hỏi phải chuyên tâm, vâng lời và kiên trì.

Its proper use requires our diligence, obedience, and persistence.

LDS

đòi hỏi phải có đức tin để vâng lời.

It takes faith to be obedient.

LDS

Đó là đòi hỏi của chúng ta.

That’s the quest .

QED

Khi đến gặp họ, nhớ mang theo sách mỏng Đòi hỏi.

When you do, be sure to have the Require brochure with you.

jw2019

Không thể đòi hỏi hơn…

Can’t expect more than that.

OpenSubtitles2018. v3

Đặc biệt là nó đòi hỏi các cuộc xung đột hay lấn chiếm, dằn vặt tinh thần.

Especially in situations involving conflict or aggression.

OpenSubtitles2018. v3

Công việc chính của họ đòi hỏi nhiều công sức là việc bắt tôm hùm.

The main work is catching lobsters, which calls for much dedication .

jw2019

Bà ta nghĩ Ka’ren sẽ đoạt được Ngọn Giáo Trắng và sẽ đòi hỏi Evolet.

She thinks Ka’Ren will win the White Spear and claim Evolet.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, anh nghĩ tình huống này đòi hỏi cái gì đó kịch tính một chút.

Well, I thought the situation demanded something a little dramatic.

OpenSubtitles2018. v3

Các nghiên cứu dạng đó đòi hỏi một quần thể lớn hơn.

Those kinds of studies require much larger populations.

QED

Đây là cái mà ngành y đòi hỏi. ”

This is just what medicine requires. “

QED

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories