covering tiếng Anh là gì?

Related Articles

covering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng covering trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ covering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm covering tiếng Anh

covering

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ covering

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

covering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ covering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ covering tiếng Anh nghĩa là gì.

covering /’kʌvəriɳ/

* danh từ

– cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài

– cái nắp

– sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy

=lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì

– sự trải ra

!covering letter

– thư giải thích gửi kèm theo

!covering party

– (quân sự) đội hộ tống

covering

– (Tech) bọc dây

covering

– phủ


Thuật ngữ liên quan tới covering

Tóm lại nội dung ý nghĩa của covering trong tiếng Anh

covering có nghĩa là: covering /’kʌvəriɳ/* danh từ- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài- cái nắp- sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy=lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì- sự trải ra!covering letter- thư giải thích gửi kèm theo!covering party- (quân sự) đội hộ tốngcovering- (Tech) bọc dâycovering- phủ

Đây là cách dùng covering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ covering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

covering /’kʌvəriɳ/* danh từ- cái bao tiếng Anh là gì?

cái bọc tiếng Anh là gì?

vật che phủ tiếng Anh là gì?

lớp phủ ngoài- cái nắp- sự bao bọc tiếng Anh là gì?

sự phủ tiếng Anh là gì?

sự che đậy=lead covering+ sự phủ chì tiếng Anh là gì?

sự mạ chì- sự trải ra!covering letter- thư giải thích gửi kèm theo!covering party- (quân sự) đội hộ tốngcovering- (Tech) bọc dâycovering- phủ

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories