confident tiếng Anh là gì?

Related Articles

confident tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confident trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ confident tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm confident tiếng Anh

confident

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confident

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

confident tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confident trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confident tiếng Anh nghĩa là gì.

confident /’kɔnfidənt/

* tính từ

– tin chắc, chắc chắn

=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công

– tự tin

– tin tưởng, tin cậy

=a confident smile+ nụ cười tin tưởng

– liều, liều lĩnh

– trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

* danh từ

– người tâm phúc, người tri kỷ

Thuật ngữ liên quan tới confident

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confident trong tiếng Anh

confident có nghĩa là: confident /’kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc, chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng, tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều, liều lĩnh- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược* danh từ- người tâm phúc, người tri kỷ

Đây là cách dùng confident tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confident tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

confident /’kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc tiếng Anh là gì?

chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng tiếng Anh là gì?

tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều tiếng Anh là gì?

liều lĩnh- trơ tráo tiếng Anh là gì?

mặt dạn mày dày tiếng Anh là gì?

láo xược* danh từ- người tâm phúc tiếng Anh là gì?

người tri kỷ

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories