Mục này giải nghĩa những từ viết tắt trong những thuật ngữ tương quan đến đấu thầu và hợp đồng …
CSO |
Civil Society organization |
(Tổ chức) hiệp hội nghề nghiệp |
DCAM |
Department of Construction Activities Management |
Vụ Quản lý các Hoạt động Xây dựng |
DFID |
Department for International Development |
Bộ Phát triển Quốc tế (Vương Quốc Anh) |
DPP |
Department of Public Procurement |
Cục Quản lý Đấu thầu |
GO |
Office of the Goverment |
Văn phòng Chính phủ |
GOV |
Government of Vietnam |
Chính phủ Việt Nam |
IBRD |
International Bank for Reconstruction and Development (World Bank) |
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế |
IDA |
International Development Agency |
Hiệp hội Phát triển Quốc tế |
MOC |
Ministry of Construction |
Bộ Xây dựng |
MPI |
Ministry of Planning and Investment |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
NORAD |
Norwegian Agency for Development Cooperation |
Cơ quan Hợp tác Phát triển Nauy |
OECD/DAC |
Organisation for Economic Co-operation and Development/ Development Assistance Committee |
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế/Ủy ban Hỗ trợ Phát triển |
OSCAC |
Office of the Steering Committee for Anti-Corruption |
Văn phòng Ban chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng |
SAV |
State Audit of Vietnam |
Kiểm toán Nhà nước |
SOCBs |
State-Owned Commercial Banks |
Ngân hàng Thương mại Quốc doanh |
SOEs |
State-Owned Enterprises |
Doanh nghiệp Nhà nước |
UNCAC |
United Nations Convention on Anti Corruption |
Công ước của LHQ về chống tham nhũng |
UNDP |
United Nations Development Programme |
Chương trình Phát triển của LHQ |
VACC |
Vietnam Association of Construction Contractors |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam |
VECAS |
Vietnam Engineering Consultant Association |
Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam |
VIFCEA |
Vietnam Federation of Civil Engineering Associations |
Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
VUSTA |
Vietnam Union of Science and Technology Associations |
Liên hiệp Hội khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
AASHTO |
American Association of State Highway and Transportation Officials |
Hiệp hội Đường và Giao thông Hoa Kỳ |
AF |
Additional Fund |
Vốn bổ sung |
AWP |
Annual Work Program |
Kế hoạch Xây lắp Năm thứ…. |
CBO |
Community-based organisations |
Tổ chức Cộng đồng |
CPM |
Critical path method |
Phương pháp đường tới hạn |
CQS |
Selection Based on Consultants’Qualifications |
Tuyển chọn trên cơ sở Năng lực của Tư vấn |
DPO |
Detail Project Outline |
Đề cương chi tiết dự án (WB) |
EMDP |
Ethnic Minority Development Plan |
Kế hoạch Phát triển Dân tộc Thiểu số |
FBS |
Selection under a Fixed Budget |
Tuyển chọn theo một ngân sách cố định |
IMA |
Independent Monitoring Agency |
Cơ quan Giám sát Độc lập |
ITC |
Instructions to Consultants |
Chỉ dẫn cho Tư vấn |
LCS |
Least-Cost Selection |
Tuyển chọn Tư vấn theo Chi phí Thấp nhất |
LOI |
Letter of Invitation |
Thư mời |
MOS |
Monthly Operational Summary |
Báo cáo Tóm tắt Hoạt động Hàng tháng |
OM |
(Project) Operation Manual |
Sổ tay điều hành dự án |
PAD |
Project Appraisal Document |
Tài liệu Thẩm định dự án |
PAs |
Procurement Agents |
Đại lý Mua sắm |
PCN |
Project Concept Note |
Tóm tắt ý tưởng dự án (WB) |
PCR |
Project Completion Report |
Báo cáo hoàn thành dự án |
PE |
Procuring Entities |
Cơ quan chủ quản |
PEIA |
Program Environment Impact Assessment |
Báo cáo Đánh giá Tác động Môi trường cấp Chương trình |
PER |
Post Evaluation Report |
|
PGAE |
Partnership Group on Aid Effectiveness |
Nhóm Quan hệ đối tác về hiệu quả viện trợ |
PID |
Project Information Document |
Tài liệu Thông tin Dự án |
PPTA |
Project Preparation Technical Assistance |
Hỗ trợ kỹ thuật chuẩn bị dự án |
QBS |
Quality-Based Selection |
Tuyển chọn Tư vấn trên cơ sở Chất lượng |
QCBS |
Quality- and Cost-Based Selection |
Tuyển chọn Tư vấn trên Cơ sở Chất lượng và Chi phí |
RAP |
Resettlement Action Plan |
Kế hoạch Hành động Tái định cư (RAP) |
RFP |
Request for Proposal |
Hồ sơ Mời thầu |
RNIP |
Road Network Improvement Program |
Chương trình Nâng cấp mạng lưới đường bộ |
SAPROF |
Special assistance for project formation |
(Nhóm) Hỗ trợ đặc biệt thành lập dự án |
SBDs |
Standard Bidding Document |
HSMT chuẩn |
SSS |
Single-Source Selection |
Tuyển chọn Tư vấn |
SWAps |
Sector-Wide Approaches |
Cách tiếp cận toàn Ngành |
TOR |
Terms of Reference |
Điều khoản Tham chiếu |
VP |
Vietnam Pilot |
Dự án Thử nghiệm Việt Nam |
CBR |
California Bearing Ratio |
|
FWD |
Falling Weight Deflectometer |
|
GPS |
Primary control points (GPS) |
Đường chuyền cơ sở (GPS) |
IDF |
Intensity-Duration-Frequency (IDF) |
Cường độ- Thời gian -Tần suất (IDF) |
ATB |
Asphalt Treated Base |
Lớp móng/trộn cấp phối gia cường ATB |
TG |
Technical Guidline |
Sổ tay Hướng dẫn Kỹ thuật |
CCD |
CoST Concept Design |
Thiết kế ý tưởng CoST |
CMPI |
CoST Material Project Information |
Thông tin Dự án trọng yếu CoST |
EITI |
Extractive Industries Transparency Initiative |
Sáng kiến minh bạch hóa trong ngành công nghiệp khai khoáng |
VMSG |
Vietnam Multi-Stakeholder Group |
Nhóm đa biên Việt Nam |
Filed Under: Thuật ngữ trong đấu thầu Tagged With: Thuật ngữ đấu thầu, Thuật ngữ đấu thầu Anh – Việt, Thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh, Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh, thuật ngữ quản lý dự án tiếng Anh
Filed Under: Thuật ngữ trong đấu thầu Tagged With: Thuật ngữ đấu thầu, Thuật ngữ đấu thầu Anh – Việt, Thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh, Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh, thuật ngữ quản lý dự án tiếng Anh
Xem thêm : External Auditor Là Gì ? Bạn Đã Biết Gì Về Night Auditor Ở Các Khách Sạn ?