cổ tích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Các nhân vật cổ tích. ”

Fairytale creatures.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao chúng ta lại bị đe dọa bởi một câu chuyện cổ tích chứ?

Why would we be threatened by a myth?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cứ tưởng là chuyện cổ tích cho con nít… cho đến khi tôi xem đoạn phim đó.

I thought they were fairy tales for children… until I was gifted that film.

OpenSubtitles2018. v3

Câu chuyện cổ tích này nói về ăn thịt người và thiêu sống.

The story is about cannibalism and burning people alive.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây tất cả mọi thứ cứ như một câu truyện cổ tích.

Now this might sound like a fanciful tale .

QED

Không có những huyền thoại, không có truyện cổ tích.

No legends, no fairytales.

ted2019

Nhưng một câu chuyện cổ tích với nhân vật nam chính thực sự rất khó tìm.

But a fairy tale with a male protagonist is very hard to come by.

WikiMatrix

Ước gì tôi có thể nói thế nhưng nhà tù không phải là thế giới cổ tích.

I wish I could tell you that. But prison is no fairy-tale world.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như chuyện cổ tích thời hiện đại vậy.

Kind of like a fairy tale for the digital age.

OpenSubtitles2018. v3

Cha biết ảnh đã cứu con, như một hiệp sĩ trong truyện cổ tích chưa?

You know he rescued me, like a knight in a fairy tale?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nói em đây là một phần của câu chuyện cổ tích.

Tell me this is still part of the fairy tale.

OpenSubtitles2018. v3

Ít tháng sau, chuyện cổ tích đã thành hiện thực.

A few months ago the fairy tale came true.

ted2019

Giống như chuyện cổ tích vậy.

It’s like a fairy tale.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện huyền thoại và cổ tích thường không như vậy.

This is not how myths or fairy tales are presented.

jw2019

Những câu chuyện cổ tích.

Fairy tales.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện cổ tích.

Fairy tales.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không phải truyện cổ tích.

They’re not fairy tales.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện cổ tích như dòng thời gian Bài hát xưa như vần thơ

Tale as old as time Song as old as rhyme

OpenSubtitles2018. v3

Họ có bài hát, thơ, tiểu thuyết, điêu khắc, tranh, thần thoại, truyện cổ tích.

They have songs, poems, novels, sculptures, paintings, myths, legends .

QED

Chuyển cổ tích như dòng thời gian

Tale as old as time

OpenSubtitles2018. v3

Đó là chuyện cổ tích.

That’s a fairy tale.

OpenSubtitles2018. v3

Truyện cổ tích gì cơ?

What’s the legend?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có nghe câu chuyện cổ tích đó rồi.

I’ve heard that bedtime story before.

OpenSubtitles2018. v3

Sãn sàng đọc truyện cổ tích?

Ready for some fairy tales?

OpenSubtitles2018. v3

Câu chuyện cổ tích của tớ đã thành hiện thực

It’s like my favorite fairy tale come true.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories