‘cố gắng’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” cố gắng “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ cố gắng, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ cố gắng trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. “Tôi cố gắng mỉm cười, [và] tôi cố gắng giơ tay ra.

“ I tried to smile, [ and ] I struggled to raise my hand .

2. Cố gắng lên.

Hang tough .

3. Cố gắng học hỏi

Personal Study

4. Cố gắng lên nhé

Shake it out

5. Cháu sẽ cố gắng.

I’ll try then .

6. Cố gắng lên, Violet.

Feel better, Violet .

7. Cố gắng lên, Carnac.

Give it a shot, Carnac .

8. Cố gắng lên, Chemo!

Just hold on, Chemo !

9. Hải Quân không cố gắng để huấn luyện tôi, mà cố gắng để giết tôi.

The navy wasn’t trying to train me ; it was trying to kill me .

10. Chúng tôi cười đùa với nhau khi đứa cháu tôi cố gắng đi cố gắng lại.

We laughed together as he tried again and again .

11. Cố gắng đáng ghi nhận.

Nice try .

12. Cố gắng cứu con bạn

Working to Save Your Children

13. Nó cố gắng phục hồi.

It’s trying to recover .

14. Cố gắng lên, anh em.

four, three, two …

15. Cố gắng câu giờ đi.

Try and buy us some time .

16. Mình cố gắng hết sức.

I try to do my best .

17. Nên các em cố gắng lên

Dat’s life goes on .

18. Cố gắng ở nơi công cộng.

Stay in public .

19. Cố gắng nghỉ giải lao ít thôi .

Try to keep your breaks short .

20. Đừng cố gắng bắn trúng hồng tâm.

Do not strive for the center .

21. Cố gắng thở càng nhiều càng tốt.

Take all the breath you can .

22. Cháu chẳng chịu cố gắng gì hết.

You’re not even trying !

23. Cố gắng ở nhà khi bị bệnh

If sick, try to stay home

24. Gia tộc đã cố gắng giết tôi?

The family that tried to kill me ?

25. Đầu tiên cố gắng chơi cầm chậm.

Try to play it slowly first.

26. Cố gắng luôn cầm chắc thế này.

So grip it like this at all times, please

27. Chúng tôi đang cố gắng hết sức.

We’re coming as fast as we can .

28. Tôi đã cố gắng hết sức rồi.

I did as much as I could .

29. ● Cố gắng học một nghề nào đó.

● Try to get some education .

30. Huynh đệ, ngươi cần cố gắng gượng.

Don’t give up, my brother .

31. Cố gắng bám trụ giúp tôi, nhóc.

Hang tight for me, kid .

32. Chúng ta phải cố gắng hoà nhập.

We must attempt to engage .

33. À, dạo này tôi đang cố gắng.

Well, I’m trying these days .

34. Cô ấy đang cố gắng bước tiếp, cô ấy đang cố gắng nhặt lên những mảnh vỡ của cuộc đời mình.”

She’s trying to move forward, she’s trying to pick up the pieces of her life. ”

35. Tại hạ cố gắng chăm sóc cô ấy

I care for her a lot .

36. Được rồi, cố gắng đừng để dịch chuyển.

All right, try not to move .

37. cố gắng tạo chiến tranh với Hồi Giáo.

Scorpions, Serbian death squad, tried for war crimes against Bosnian Muslims .

38. Hắn cố gắng để hối lộ chúng ta.

He’s trying to bribe us .

39. Hãy cố gắng duy trì tình bằng hữu.

Work hard to maintain friendships .

40. Ta phải cố gắng tranh đấu hết sức,

’ Tis better far for us to strive

41. Matias thấy Nari cố gắng gọi cảnh sát.

Matias notices Nari trying to call the police .

42. Tôi đang cố gắng đàm phán với họ

I’m working on that .

43. Tôi cố gắng mềm mỏng nhưng kiên quyết.

I try to be kind but firm .

44. Chúng ta chỉ đang cố gắng cầm cự.

We’re only just holding it together .

45. Còn tôi phải cố gắng hết sức mình.

I have to try .

46. “Hãy cố gắng có được một học vấn.

“ Work for an education .

47. Hắn là du côn cố gắng hòa đồng.

He’s a wannabe tough guy .

48. Cô ta cố gắng cưỡng đoạt anh ấy

She tried to steal … him away .

49. Những giọt mồ hôi của sự cố gắng.

The sweat of exertion .

50. Tôi cố gắng tìm hiểu, nhưng quá khó.

I tried to stick with him but it was too hard .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories