chửi thề trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Anh nói rằng anh đã bỏ ra nhiều năm để “nhai thuốc lá và chửi thề.”

He says he spent many years “chewin’ and cussin.’”

LDS

Đừng chửi thề, tôi là người trả tiền đấy.

Don’t swear, I’m paying you.

OpenSubtitles2018. v3

Chửi thề không phải chỉ là một cách lựa chọn lời nói.

Swearing is not just a choice of words.

LDS

“Vậy tại sao bạn không nói một lời chửi thề xem sao?

“Then why won’t you say one swear word?

LDS

Bà có thể nói lại lần nữa, đừng chửi thề được không?

Can you try one more time without swearing?

OpenSubtitles2018. v3

“Tôi thậm chí còn chưa bao giờ chửi thề ở chỗ công cộng.”

“I never even swear in public.”

Literature

Không chửi thề.

No cussing.

OpenSubtitles2018. v3

Nói một lời chửi thề không chết đâu.

It’s not going to kill you.

LDS

Chúng tôi vừa đổ mồ hôi vừa chửi thề.

All of us sweating and swearing.

OpenSubtitles2018. v3

Edith, em biết anh không thích em chửi thề.

Edith, you know how I feel about your cussing.

OpenSubtitles2018. v3

Con có thể ở gần những người chửi thề.

You might be around people who swear.

LDS

Không, nó là ngón chửi thề.

No, it’s a fucking finger.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã học được rằng việc chửi thề có một ý nghĩa tích cực cũng như tiêu cực.

I’ve learned that swearing has a positive meaning as well as a negative one.

LDS

Và ổng muốn các người ngưng chửi thề trong những ngày lễ.

And he wants you to cut out swearing during yuletide.

OpenSubtitles2018. v3

Lần đầu tiên kể từ khi bắt đầu chửi thề, nó đã cảm thấy thực sự vui.

For the first time since he started swearing, he felt really happy.

LDS

Con xin lỗi vì chửi thề nhiều quá..

I’m sorry for swearing so much.

OpenSubtitles2018. v3

Andrei biết rằng chửi thề là sai và làm cho Đức Thánh bỏ đi.

Andrei knew swearing was wrong and makes the Holy Ghost leave.

LDS

Anh chửi thề với em?

Are you swearing at me?

OpenSubtitles2018. v3

“Andrei không bao giờ chửi thề đâu.”

“Andrei would never swear.”

LDS

Các cô gái ấy vẫn chửi thề, và bây giờ tất cả chúng tôi đều tức giận.

The girls were still swearing, and now we were all angry.

LDS

Đừng chửi thề nhiều quá.

Don’t swear so much.

OpenSubtitles2018. v3

Không ai chửi thề và cũng không lộn xộn.

There was no cursing and no confusion.

jw2019

Daisy chửi thề, gần như phát điên.

Daisy swore, driven to near madness.

Literature

“Rooney chửi thề trọng tài”.

Dixon Takes Oath“.

WikiMatrix

Càng ngày càng có nhiều người quen miệng chửi thề.

More and more people swear and curse routinely.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories