chị đại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Chồng chị đại gia quá rồi

Your husband was brash enough.

OpenSubtitles2018. v3

Cách ăn mặc của anh chị sẽ khiến cho người khác tôn trọng Đức Chúa Trời mà anh chị đại diện không?

Will your style of dress generate respect for the God you represent?

jw2019

Chắc khi nào chị vào đại học thì được.

Maybe when i go to college, though.

OpenSubtitles2018. v3

Chị Lý, hiện đại ca không muốn gặp chị.

Ms Li, boss doesn’t want you to see him now,

OpenSubtitles2018. v3

Chị nói: “Chị Val à, khi chị nghe có đại hội thì chị nên thu xếp hành lý chuẩn bị lên đường!

She replied: “Sister Val, when you hear of a convention, start packing!

jw2019

Một chịĐại Hàn, nhờ kiên trì đối với một người dường như không chú ý, được tưởng thưởng như thế nào?

In Korea, how was a sister’s perseverance with a seemingly uninterested individual rewarded?

jw2019

Chúng tôi cám ơn các anh chị em về lòng quảng đại của các anh chị em.

We thank you for your generosity.

LDS

Chị nói đó là thẻ cho người ta biết chịđại biểu đi dự hội nghị địa hạt của Nhân Chứng Giê-hô-va.

The sister told him that it was to identify her as a delegate to the district convention of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Chịđại sứ cho Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc, và đã trở thành tin thời sự khi chị chống đối dự luật chống nhập cư vào Pháp.

She is an ambassador for UNICEF, and has made news for her opposition to France’s anti-immigration legislation.

WikiMatrix

Tại Gia-nã-đại, chị Grace Lounsbury bắt đầu làm khai thác vào năm 1914.

In Canada, Grace Lounsbury had her first taste of pioneering in 1914.

jw2019

Chị đừng phóng đại lên thế.

Lay off.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi chị tốt nghiệp đại học, cha chị không phải là Nhân-chứng Giê-hô-va, đã muốn chị làm thật nhiều tiền mang về cho gia đình.

After she graduated from university, her father, who was not one of Jehovah’s Witnesses, expected her to earn a lot of money for the family.

jw2019

Giờ đây, thưa các anh chị em, đại hội này đánh dấu ba năm kể từ khi tôi được tán trợ với tư cách là Chủ Tịch của Giáo Hội.

Now, my brothers and sisters, this conference marks three years since I was sustained as President of the Church.

LDS

Cậu cùng mẹ và chị tham dự đại hội của Nhân Chứng Giê-hô-va được tổ chức ở Duisburg.

With his mother and sister, he attended a convention of Jehovah’s Witnesses in Duisburg.

jw2019

Trong thần thoại cổ đại, “chị/em gái” của ông, Canace, đã bị giết chết để ông có thể lên ngôi.

In Classical myth his sister, Canace, was killed to have him made king.

WikiMatrix

Vì ngay lúc chị đi học đại học thì bố dẫn em lên thuyền và dạy em cách câu mồi nổi.

No, because the minute you went off to college it was my ass in that boat and he taught me dry lures from day one.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã 97 tuổi, nhưng tôi hy vọng rằng tôi sẽ hiện diện với các anh chị em trong đại hội tới.

I’m 97, but I hope I’m going to make it .

LDS

Các anh chị em là người đại diện của Ngài, và các anh chị em được cho phép và ủy thác để đại diện cho Ngài và hành động thay cho Ngài.

You are His agent, and you are authorized and commissioned to represent Him and to act on His behalf.

LDS

Tôi biết các tôi tớ của Thượng Đế là những người sẽ ngỏ lời cùng các anh chị em trong đại hội này.

I know the servants of God who will speak to you during this conference.

LDS

Nhưng chị báo trước, anh trai em đã quá phóng đại về tài năng của chị rồi.

But I warn you, your brother has grossly exaggerated my talents.

OpenSubtitles2018. v3

Như mọi đứa con trai chị hẹn hò ở đại học.

Just like every guy I dated in college.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh chị em là người đại diện của Ngài.

You are His representative.

LDS

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories