chăn gối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

chăn gối ở đây tức là tình dục ấy.

And by intimate, I mean sexual.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cô ta không chịu chung chăn gối với y.

But she wouldn’t let him into her bed.

OpenSubtitles2018. v3

Wallis không chỉ là người anh chung chăn gối.

Wallis is nοt just sοme wοman I’m carrying οn with.

OpenSubtitles2018. v3

Thì anh dẹp màn lừa lọc chuyện chăn gối đi và tôi sẽ cân nhắc.

Well, get rid the lie of couples act and I’ll consider it .

OpenSubtitles2018. v3

Từ lúc anh quay về, chuyện chăn gối của bọn tôi trở nên hung bạo.

Since you came back, our fucking has become almost murderous.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện chăn gối còn gì là riêng tư nữa.

So much for marital privacy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng như cô đã nói, chuyện chăn gối đã thật sự rất, rất tuyệt.

But like you said, the sex was really really, really great.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sau này, chắc hẳn Ô-sê quan hệ chăn gối trở lại với vợ.

In time, though, Hosea must have resumed marital relations with her, thereby reflecting God’s willingness to accept his people back and resume his dealings with them.

jw2019

Vợ chồng nên xem việc làm bổn phận chăn gối như thế nào?

How should a husband and wife view the rendering of the marital due?

jw2019

Có thể việc chăn gối không làm thỏa mãn nhau từ lâu rồi.

The spouses may not have been satisfying each other sexually for some time .

jw2019

Sẩy thai không gây ra bởi căng thẳng, thể dục, hoặc việc quan hệ chăn gối .

A miscarriage is not caused by stress, exercise, or sex .

EVBNews

7, 8. (a) Kinh Thánh đưa ra lời khuyên nào về việc quan hệ chăn gối trong hôn nhân?

7, 8. (a) What advice does the Bible give regarding sexual relations in marriage?

jw2019

Anh đang cho tiến hành chuyện chăn gối.

I’m progressing onto couple’s work.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi đi lấy chăn gối.

Well, I’ll get the blankets and the pillow.

OpenSubtitles2018. v3

12 Đôi lúc người này có lẽ phải thoái thác việc chăn gối với người kia.

12 There are times when marriage mates may have to deprive each other of the marriage due.

jw2019

Họ đều có sở thích về chuyện chăn gối đấy

They all have had such strange tastes in bedfellows.

OpenSubtitles2018. v3

Trước đây tôi nghĩ từ đó có nghĩa là chết vì chuyện chăn gối.

I used to think that it meant he died having sex, as in consummating.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện chăn gối là món quà mà Đức Chúa Trời chỉ dành cho những ai đã kết hôn.

Sex is a gift from God for married persons only.

jw2019

Có thể chung chăn gối nhiều năm mà vẫn chưa trở nên “một thịt” theo nghĩa đó.

It is possible to be together for many years and yet not be “ one flesh ” in that sense .

jw2019

Đừng chết trước khi trải nghiệm được phép màu chăn gối vì tình.

Don’t die before you’ve experienced the miracle, to fuck out of love.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện này thật khó khăn vì tôi không thích nói về cuộc sống chăn gối của mình.

It’s hard because I don’t like to talk about my sex life.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này bao hàm cả vấn đề chăn gối.

This includes sexual intimacy.

jw2019

Niềm vui chăn gối với nàng khác nào nguồn nước mát.

Experiencing sexual enjoyment with her is likened to drinking refreshing water.

jw2019

Anh tử tế, anh không nói quá nhiều, anh là người chung chăn gối tuyệt vời.

You’re kind, you don’t talk too much, you’re a demon in the sack.

OpenSubtitles2018. v3

Tình báo 101… nếu ta không thể dò ra lỗ hổng ở đâu, hãy xem xét kẻ chung chăn gối.

Espionage 101. If you can’t figure out where the leak is, look at who’s sleeping next to you.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories