1 |
Tiền gửi (ngân hàng) |
存款 |
cún kuǎn |
2 |
Kinh phí ngân sách |
拨款 |
bō kuǎn |
3 |
Khoản tiền cho vay |
贷款 |
dài kuǎn |
4 |
Khoản tiền thu hộ |
代收款 |
dài shōu kuǎn |
5 |
Khoản tiền trù bị |
筹备款 |
chóu bèi kuǎn |
6 |
Khoản tiền tạm thu |
暂收款 |
zhàn shōu kuǎn |
7 |
Ngân sách tài chính |
财政拨款 |
cái zhèng bō kuǎn |
8 |
Trả tiền trợ cấp |
补贴付款 |
bǔtiē fù kuǎn |
9 |
Tiền mặt trong kho (tiền gởi) |
专户存款 |
zhuān hù cún kuǎn |
10 |
Khoản thu kê khai giả |
伪应收款 |
wèi yīng shōu kuǎn |
11 |
Khoản tiền vay tuần hòan |
循环贷款 |
xún huán dàikuǎn |
12 |
Khoản tiền nên trả |
应付帐款 |
yìngfù zhàng kuǎn |
13 |
Khoản tiền nên thu |
应收帐款 |
yīng shōu zhàng kuǎn |
14 |
Khoản nợ thu ngay |
催收帐款 |
cuī shōu zhàng kuǎn |
15 |
Lương đúp |
兼薪 |
jiān xīn |
16 |
Lương căn bản |
底薪 |
dǐ xīn |
17 |
Nửa lương |
半薪 |
bàn xīn |
18 |
Lương đúp |
双薪 |
shuāng xīn |
19 |
Tiền thuê |
租金 |
zū jīn |
20 |
Tiền mặt |
现金 |
xiàn jīn |
21 |
Tiền đặt cọc |
押金 |
yā jīn |
22 |
Tiền dự trữ |
公积金 |
gōng jī jīn |
23 |
Tiền chu chuyển |
周转金 |
zhōu zhuǎn jīn |
24 |
Tiền công ích |
公益金 |
gōng yì jīn |
25 |
Tiền lẻ |
零用金 |
líng yòng jīn |
26 |
Tiền trợ cấp |
补助金 |
bǔ zhù jīn |
27 |
Tiền trợ cấp thôi việc |
退职金 |
tuì zhí jīn |
28 |
Tiền phạt vì nộp chậm |
滞纳金 |
zhì nà jīn |
29 |
Quĩ đặc biệt |
特种基金 |
tèzhǒng jījīn |
30 |
Quĩ tiền lương |
工资基金 |
gōng zī jījīn |
31 |
Tiền vốn hiện có |
现存资金 |
xiàn cún zījīn |
32 |
Tiền lương ứng trước |
预支薪金 |
yùzhī xīn jīn |
33 |
Hoa hồng thu nợ |
收帐佣金 |
shōu zhàng yōng jīn |
34 |
Tiền bảo hiểm |
保险金 |
bǎo xiǎn jīn |
35 |
Tiền phúc lợi |
福利金 |
fúlì jīn |
36 |
Tiền gửi tiết kiệm |
储蓄金 |
chú xù jīn |
37 |
Tiền ký quĩ |
存入保证金 |
cún rù bǎo zhèng jīn |
38 |
Tiền cứu trợ khẩn cấp |
紧急救济金 |
jǐnjí jiùjì jīn |
39 |
Lương hưu |
退休金 |
tuì xiū jīn |
40 |
Hội phí |
会费 |
huì fèi |
41 |
Chi phí phụ, tiền tiêu vặt |
杂费 |
zá fèi |
42 |
Chi phí do nhà nước cung cấp |
公费 |
gōng fèi |
43 |
Chi phí tổ chức |
开办费 |
kāi bàn fèi |
44 |
Chi phí giao thiệp |
交际费 |
jiāo jì fèi |
45 |
Chi phí quảng cáo |
广告费 |
guǎng gào fèi |
46 |
Chi phí điện nước |
水电费 |
shuǐ diàn fèi |
47 |
Chi phí vận chuyển |
运输费 |
yùn shū fèi |
48 |
Chi phí đóng gói |
包装费 |
bāo zhuāng fèi |
49 |
Chi phí bảo quản |
寄存费 |
jìcún fèi |
50 |
Phụ cấp thôi việc |
遣散费 |
qiǎn sàn fèi |
51 |
Phụ cấp làm việc |
办公费 |
bàn gōng fèi |
52 |
Phụ cấp xe cộ |
车马费 |
chē mǎ fèi |
53 |
Tiền sách báo |
书报费 |
shū bào fèi |
54 |
Phí duy tu bảo dưỡng |
维持费 |
wéi chí fèi |
55 |
Tiền quần áo |
服装费 |
fú zhuāng fèi |
56 |
Tiền trợ cấp gia đình |
安家费 |
ānjiā fèi |
57 |
Tiền lưu trú |
驻留费 |
zhù liú fèi |
58 |
Tiền phúc lợi |
福利费 |
fúlì fèi |
59 |
Sinh hoạt phí |
生活费 |
shēnghuófèi |
60 |
Tiền làm thêm ca |
加班费 |
jiābān fèi |
61 |
Lệ phí thủ tục |
手续费 |
shǒuxù fèi |
62 |
Phí tổn trù bị |
起动费 |
qǐdòng fèi |
63 |
Chi phí tạm thời |
临时费 |
línshí fèi |
64 |
Chi phí thường xuyên |
经常费 |
jīngcháng fèi |
65 |
Chi phí chế tạo |
制造费用 |
zhìzào fèiyòng |
66 |
Kinh phí lâu dài |
恒久经费 |
héngjiǔ jīngfèi |
67 |
Chi phí về nhân sự |
人事费用 |
rénshì fèiyòng |
68 |
Phí tổn kiểm toán |
查帐费用 |
chá zhàng fèiyòng |
69 |
Nhận kinh phí ứng trước |
预领经费 |
yù lǐng jīngfèi |
70 |
Kinh phí hằng năm |
岁定经费 |
suì dìng jīngfèi |
71 |
Phí tổn trả lại hàng |
退货费用 |
tuìhuò fèiyòng |
72 |
Chi phí tiền lãi |
利息费用 |
lìxí fèiyòng |
73 |
Chi phí nghiệp vụ |
业务费用 |
yèwù fèiyòng |
74 |
Chi phí quản lý |
管理费用 |
guǎnlǐ fèiyòng |
75 |
Chi phí quảng cáo |
推广费用 |
tuīguǎng fèiyòng |
76 |
Chi phí phụ |
附加费用 |
fùjiā fèiyòng |
77 |
Công tác phí hàng ngày |
每日出差费 |
měi rì chūchāi fèi |
78 |
Tiền trợ cấp sinh hoạt |
生活补助费 |
shēnghuó bǔzhù fèi |
79 |
Tiền trợ cấp hiếu hỉ |
婚丧补助费 |
hūn sāng bǔzhù fèi |
80 |
Chi phí quản lí tư liệu |
材料管理费 |
cáiliào guǎnlǐ fèi |
81 |
Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy |
工厂维持费 |
gōngchǎng wéichí fèi |
82 |
Chi phí phân bố |
摊派费用 |
tānpài fèiyòng |